Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 1048 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam Bản đồ
Address: No 1048 Dinh Tien Hoang, Hoang Dong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700857248
Điện thoại/ Fax: 0987816860
Tên tiếng Anh: English name:
Nghiep Thanh Trading Services Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thúy Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Nghĩa Thiệu
Địa chỉ: Khu 3, Xã Bum Tở, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: Khu 3, Bum To Commune, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Ngọc Phấn
Địa chỉ: Số 100 Đường 15/2, Khu phố Nguyễn Trãi, Xã Linh Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 100, Street 15/2, Nguyen Trai Quarter, Linh Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Phân Phối Nông Sản Ngọc Phấn
Địa chỉ: Số nhà 120 Đường Thanh Niên, Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 120, Thanh Nien Street, Sam Son Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đạt Minh Group
Địa chỉ: Số nhà 398D/400 Phố Nghĩa Sơn 2, Phường Nguyệt Viên, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 398D/400, Nghia Son 2 Street, Nguyet Vien Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Minh Đạt Trading
Địa chỉ: Số 26 Cầm Bá Thước, Khu 2, Xã Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 26 Cam Ba Thuoc, Khu 2, Thuong Xuan Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH KDTM Minh Đạt Trade
Địa chỉ: Số 132 Trịnh Khả, Xã Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 132 Trinh Kha, Vinh Loc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Nông Sản Phấn Trần
Địa chỉ: Số 15 Khu Đồng Cau, Tổ dân phố Bạch Đằng 1, Phường Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 15 Khu Dong Cau, Bach Dang 1 Civil Group, Phuong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH KD Nông Sản Trần Phấn
Địa chỉ: Số 1228 đường Phạm Văn Đồng, Tổ 12, Phường Dương Kinh, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1228, Pham Van Dong Street, Civil Group 12, Phuong, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thu Mua Nông Sản Ngọc Phấn
Địa chỉ: Số 137 Tiểu khu Hoa Ban, Phường Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 137 Tieu Khu Hoa Ban, Moc Chau Ward, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Trần Đạt Sơn La
Địa chỉ: Số nhà 61, Ngõ 71, Đường Trung Dũng, Xã Thuận Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 61, Lane 71, Trung Dung Street, Thuan Chau Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghiệp Thành tại địa chỉ Số 1048 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700857248
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu