Công Ty TNHH Một Thành Viên T&T New Sunface
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 12 - 2022
Địa chỉ: Số 03 đường 17/3, Tổ 4, Phường Đống Đa , Thành phố Pleiku , Gia Lai Bản đồ
Address: No 03, Street 17/3, Civil Group 4, Dong Da Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901195850
Điện thoại/ Fax: 0976003777
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty T&T New Sunface
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Pleiku
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tường
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 4, Phường Đống Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Representative address:
Civil Group 4, Dong Da Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên T&T New Sunface
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên T&T New Sunface
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Ánh Ngọc Gia
Địa chỉ: Lô 1A8 , Khu TĐC Phú An, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Lot 1a8, Khu TDC Phu An, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thép Việt VT
Địa chỉ: Số 031, Tổ 2, Ấp Nhơn Khánh, Xã Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 031, Civil Group 2, Nhon Khanh Hamlet, Phong Dien Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Chung Hương
Địa chỉ: Xóm Á Đồng, Xã Yên Trị, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: A Dong Hamlet, Yen Tri Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quỳnh Anh Quỳnh Tam
Địa chỉ: Thôn 9 Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 9 Quynh Chau Hamlet, Quynh Tam Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khánh My Wood
Địa chỉ: Số 147, Lê Lợi, Thôn 6, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 147, Le Loi, Hamlet 6, Di Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Thịnh - Đà Nẵng
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn Nghĩa Hoà, Xã Thăng Trường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Nghia Hoa Hamlet, Thang Truong Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Định
Địa chỉ: Số 60, đường Đồng Khởi, khóm 9, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 60, Dong Khoi Street, Khom 9, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH VLXD Ngọc Vân
Địa chỉ: Thửa đất số 3416, tờ bản đồ số 3, Hương lộ 35, Ấp Cái Già, Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 3416, To Ban Do So 3, Huong Lo 35, Cai Gia Hamlet, Hiep My Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Tôn Thép HPVB
Địa chỉ: Số 818D, ấp Phú Chiến, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 818D, Phu Chien Hamlet, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV An Bình Group
Địa chỉ: Thôn Đất Đỏ, Xã Bình Ca, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Dat Do Hamlet, Binh Ca Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên T&T New Sunface
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên T&T New Sunface được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên T&T New Sunface
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên T&T New Sunface được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên T&T New Sunface tại địa chỉ Số 03 đường 17/3, Tổ 4, Phường Đống Đa , Thành phố Pleiku , Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901195850
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu