Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Trang Đức
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2018
Địa chỉ: 38 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: 38 Le Hong Phong, Dien Hong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây cao su (Growing of rubber tree)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901099480
Điện thoại/ Fax: 02693758119
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Nong Lam Nghiep Trang Duc
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty Nông Lâm Nghiệp Trang Đức
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Gia Lai
Người đại diện: Representative:
Đoàn Hùng Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Trang Đức
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Trang Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nông Phát
Địa chỉ: 71 Nguyễn Hữu Thọ, Tổ 3, Phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Address: 71 Nguyen Huu Tho, Civil Group 3, Ngo May Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thịnh Gia Phát
Địa chỉ: Số 165/6/19 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 165/6/19 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hoàng Thiện
Địa chỉ: Tiều khu 1538, Bon Điêng Đu, Xã Đăk Ngo , Huyện Tuy Đức , Đắk Nông
Address: Tieu Khu 1538, Bon Dieng Du, Dak Ngo Commune, Tuy Duc District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH MTV Dương Chúc
Địa chỉ: Thôn Tân Xuân 1, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị
Address: Tan Xuan 1 Hamlet, Cam Thanh Commune, Cam Lo District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH MTV Dương Hạnh
Địa chỉ: Nhà máy chế biến cà phê khu phố 1, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị
Address: Nha May Che Bien Ca Phe, Quarter 1, Khe Sanh Town, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đỉnh Sơn
Địa chỉ: Số 3 đường Đội Cấn, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: No 3, Doi Can Street, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Lộc Tấn Bình Phước
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Thạnh Tây, Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 2, Thanh Tay Hamlet, Loc Tan Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Lê Hân
Địa chỉ: Tổ 3, Khu Phố 3, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 3, Quarter 3, Long Phuoc Ward, Phuoc Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Út Còn
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Thạnh An, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: Civil Group 3, Thanh An Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Chúc
Địa chỉ: Thôn Hiệp Đoàn, Xã Quảng Hiệp, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Hiep Doan Hamlet, Quang Hiep Commune, Cu M'Gar District, Dak Lak Province
Thông tin về Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Trang Đức
Thông tin về Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Trang Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Trang Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Trang Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Trang Đức tại địa chỉ 38 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901099480
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu