Địa chỉ: Ấp Thạnh Thọ, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh Tho Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: Ấp Thạnh Phú, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh Phu Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh Hoa Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: đường DT 793, tổ 1, ấp Thạnh Tân, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: DT 793 Street, Civil Group 1, Thanh Tan Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: Âp Thạnh Phước, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Ap Thanh Phuoc, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Thạnh Phú, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Civil Group 5, Thanh Phu Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: đường Lộ Kiểm, Tổ 4, ấp Thạnh Phú, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Lo Kiem Street, Civil Group 4, Thanh Phu Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Civil Group 2, Thanh Loi Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: 54 tổ 2 Thạnh Lộc, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: 54 2 Thanh Loc Civil Group, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: Thửa đất số 263, tờ bản đồ số 36, ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: Thua Dat So 263, To Ban Do So 36, Thanh Hoa Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Địa chỉ: Ấp Thạnh Thọ, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh Tho Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Địa chỉ: Tổ 4, ấp Thạnh Thọ, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: Civil Group 4, Thanh Tho Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 54 Tổ 8, ấp Thạnh Lộc, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: 54 Civil Group 8, Thanh Loc Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: ấp Thạnh An, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh An Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: ấp Thạnh Phước, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh Phuoc Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production)
Địa chỉ: Số 40 ĐT 795, ấp Thạnh Lộc, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tây Ninh
Address: No 40 DT 795, Thanh Loc Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: 106 ấp Thạnh Lộc, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: 106 Thanh Loc Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Địa chỉ: Tổ 8, ấp Thạnh Thọ, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Civil Group 8, Thanh Tho Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)