Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 7 - 2020
Địa chỉ: Khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh, Xã Ia Dom, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: Khu Kinh Te Cua Khau Le Thanh, Ia Dom Commune, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901149692
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Gia Lai
Người đại diện: Representative:
Hồ Tuấn Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phát Triển Thu Hồng
Địa chỉ: Tổ 5, thôn 1, Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Hamlet 1, Tan Khai Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hà Tiên BP
Địa chỉ: Đường DT741, Ấp Thuận Hoà, Xã Thuận Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT741 Street, Thuan Hoa Hamlet, Thuan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hồng Kha Lâm Đồng
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Đức An, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Duc An Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH VTN International
Địa chỉ: Thôn Thiên Kha, Xã Quyết Thắng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thien Kha Hamlet, Quyet Thang Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nông Sản Tân Tuyến
Địa chỉ: Buôn Tara, Xã Ea Knuếc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Tara, Ea Knuec Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Aaa Coffee Đại Ngàn
Địa chỉ: 145/5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 145/5 Nguyen Luong Bang, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Cát Thành Đạt
Địa chỉ: Số 21B Mai Hắc Đế, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 21B Mai Hac De, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sunny Mart Việt Nam
Địa chỉ: Số 151 Lý Thường Kiệt, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 151 Ly Thuong Kiet, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thu Mua Nông Sản Thành Tạo
Địa chỉ: 12 Đường 26/3, Xã Nhơn Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 12, Street 26/3, Nhon Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vũ Hằng
Địa chỉ: Số nhà 324, đường Thống Nhất, khu phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 324, Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hồng Hưng Gia Lai tại địa chỉ Khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh, Xã Ia Dom, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901149692
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu