Công Ty Cổ Phần Bao Bì Hubi Eco Pulp
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2025
Địa chỉ: Thôn 5- Bình Minh, Xã Bom Bo, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Bản đồ
Address: 5- Binh Minh Hamlet, Bom Bo Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801328165
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hubi Eco Pulp Pack Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hubi Epp .,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Hữu Ngạn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bao Bì Hubi Eco Pulp
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bao Bì Hubi Eco Pulp
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH New Elements Decoration Material Việt Nam
Địa chỉ: Lô đất G10, G11 Khu công nghiệp Tân Đức, Xã Tân Minh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot Dat G10, G11, Tan Duc Industrial Zone, Tan Minh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sv-Tech
Địa chỉ: Lô số 21, dãy CN3 cụm CN dịch vụ làng nghề Khúc Xuyên, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot No 21, Day CN3 Cum CN Dich Vu, Nghe Khuc Xuyen Village, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dona Conex
Địa chỉ: Số 142, đường Phan Đình Phùng, khu phố Quang Vinh, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 142, Phan Dinh Phung Street, Quang Vinh Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hoa Minh Bắc Ninh
Địa chỉ: Số 150 Dương Ổ, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 150 Duong O, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Duy Ngân
Địa chỉ: Số nhà K366/49 Hùng Vương, Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No K366/49 Hung Vuong, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH In Ấn Thành Công SG
Địa chỉ: 114/64 Tô Ngọc Vân, Phường An Hội Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 114/64 To Ngoc Van, An Hoi Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thông Lương
Địa chỉ: 280/1 đường Bình Chuẩn 20, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 280/1, Binh Chuan 20 Street, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kim Gia Melamine
Địa chỉ: Thôn Lộng Thượng, Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Long Thuong Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Chi Nhánh - Công Ty TNHH Việt Hoa Vina
Địa chỉ: Thửa đất số 1314, Tờ bản đồ số 16, Đường DT747B, Tổ 2, Khu phố Khánh Long, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1314, To Ban Do So 16, DT747B Street, Civil Group 2, Khanh Long Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Phố Hiến
Địa chỉ: Thôn Nho Lâm, Xã Đức Hợp, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nho Lam Hamlet, Duc Hop Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Bao Bì Hubi Eco Pulp
Thông tin về Công Ty CP Bao Bì Hubi Eco Pulp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bao Bì Hubi Eco Pulp
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bao Bì Hubi Eco Pulp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bao Bì Hubi Eco Pulp tại địa chỉ Thôn 5- Bình Minh, Xã Bom Bo, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801328165
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu