Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 8 - 2025
Địa chỉ: Bản Hin 2, Xã Na Sang, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam Bản đồ
Address: Hin 2 Hamlet, Na Sang Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production)
Mã số thuế: Enterprise code:
5600354987
Điện thoại/ Fax: 0866081699
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên
Người đại diện: Representative:
Hà Thị Tú Uyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Nông Nghiệp Triệu Lộc
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Huệ, Thôn Phú Minh, Xã Triệu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ba Nguyen Thi Hue, Phu Minh Hamlet, Trieu Loc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Khai Thác Cao Su Trần Nguyễn
Địa chỉ: Đội 15, Làng Bía Ngó, Xã Ia Chia, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hamlet 15, Bia Ngo Village, Ia Chia Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Đầu Tư Kỹ Thuật Conver
Địa chỉ: 90A Trần Thị Điệu, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 90a Tran Thi Dieu, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Vạn Phát
Địa chỉ: Cửa hàng số 1.10, Tòa nhà S3.01, Khu A – Dự án khu dân cư và công viên, Vinhome Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, Khu phố Long Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Cua Hang So 1.10, S3.01 Building, Khu A - Du An, And Cong Vien Residential Area, Vinhome Grand Park, 512 Nguyen Xien, Long Hoa Quarter, Long Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cây Xanh Vĩnh Hải
Địa chỉ: Số 20 QL Nam Sông Hậu, Ấp Giồng Nổi, Xã Vĩnh Hải, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 20, Nam Song Hau Highway, Giong Noi Hamlet, Vinh Hai Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Xuân Thành Ls-Chi Nhánh Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 91,Thủ Khoa Huân, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 91, Thu Khoa Huan, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Hùng Sơn
Địa chỉ: Số 25 Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, Go Dua Street, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vietmass An Lão
Địa chỉ: Thôn Quyết Tiến 1 (tại nhà ông Đặng Văn Tiến), Xã An Lão, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Quyet Tien 1 Hamlet (Tai NHA ONG DANG VAN Tien), Xa, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Ecomekong Core
Địa chỉ: Thửa đất 272 (tờ bản đồ số 14), Ấp Chánh Hội A, Xã Hùng Hòa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua DAT 272 (TO BAN DO SO 14), Chanh Hoi A Hamlet, Hung Hoa Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh Phú Quốc - Công Ty TNHH Dịch Vụ Pestpro
Địa chỉ: Đường 3/2, Khu phố Bến Tràm, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Street 3/2, Ben Tram Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Mường Tùng tại địa chỉ Bản Hin 2, Xã Na Sang, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Điện Biên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5600354987
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu