Công Ty TNHH MTV Tường Hằng
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 4 - 2020
Địa chỉ: Thôn Tam Thuận, Xã Cư Klông, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Tam Thuan Hamlet, Cu Klong Commune, Krong Nang District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001687675
Điện thoại/ Fax: 02388054109
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ - Krông Năng
Người đại diện: Representative:
Trịnh Đình Anh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Tam Thuận-Xã Cư Klông-Huyện Krông Năng-Đắk Lắk.
Representative address:
Tam Thuan Hamlet, Cu Klong Commune, Krong Nang District, Dak Lak Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tường Hằng
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Tường Hằng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hiệp Phong
Địa chỉ: Số 154, đường Giáp Hải, Phường Bắc Giang, Bắc Ninh
Address: No 154, Giap Hai Street, Bac Giang Ward, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hệ Thống Điện Tử Cese Trung Quốc (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Licogi 13 Building, No 164 Khuat Duy Tien, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Vận Tải Huy Hoàng
Địa chỉ: Nhà Ông Huy, Xóm 6, Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Ong Huy, Hamlet 6, Quynh Tam Commune, Quynh Luu District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Xây Lắp NTC
Địa chỉ: 166 đường số 7A, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 166, 7a Street, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vân Quỳnh
Địa chỉ: Đội 3, Thôn Thượng Tân, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Thuong Tan Hamlet, Vinh Khuc Commune, Huyen Van Giang, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Xây Dựng Đức Nhân
Địa chỉ: Tổ 12, Ấp 4, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 12, Hamlet 4, Long An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dương Quang Xây Dựng Bắc Ninh
Địa chỉ: Lô L9-11 Cụm Công Nghiệp Khắc Niệm , Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot L9-11 Cum Cong Nghiep Khac Niem, Khac Niem Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đt PT XD HTC
Địa chỉ: Số 273, đường Hùng Vương Nối Dài, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Address: No 273, Hung Vuong Noi Dai Street, Ward 6, Tan An City, Long An Province
Công Ty TNHH Engineering Ieepc Việt Nam
Địa chỉ: Số 1022, Tổ dân phố số 02, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1022, So 02 Civil Group, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Minh Lợi
Địa chỉ: 9/131 Đặng Văn Ngữ, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 9/131 Dang Van Ngu, An Dong Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tường Hằng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tường Hằng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Tường Hằng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tường Hằng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Tường Hằng tại địa chỉ Thôn Tam Thuận, Xã Cư Klông, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001687675
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu