Công Ty TNHH Nông Lâm Trung Tuấn
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 3 - 2018
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ia Rvê, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Hamlet 2, Ia Rve Commune, Ea Sup District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001606436
Điện thoại/ Fax: 0939962357
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Nong Lam Trung Tuan
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Ea Súp
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Trung Tuấn
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Lâm Trung Tuấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã KTTP Nhị Hợp
Địa chỉ: Tổ dân phố Cốc Pái, Thị trấn Nà Phặc , Huyện Ngân Sơn , Bắc Kạn
Address: Coc Pai Civil Group, Na Phac Town, Ngan Son District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Du Lịch Đông Sang
Địa chỉ: Số nhà 13, bản Tự Nhiên, Xã Đông Sang , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: No 13, Tu Nhien Hamlet, Dong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Trọng Phúc
Địa chỉ: Thôn Văn Ba, Xã Đông Quang , Huyện Đông Sơn , Thanh Hoá
Address: Van Ba Hamlet, Dong Quang Commune, Dong Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại GTS Bình Phước
Địa chỉ: Đường Trần Hưng Đạo nối dài, Khu phố Suối Cóc, Phường Tiến Thành , Thành Phố Đồng Xoài , Bình Phước
Address: Tran Hung Dao Noi Dai Street, Suoi Coc Quarter, Tien Thanh Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Hợp Tác Xã Xứ Mộc
Địa chỉ: Số nhà 27, tiểu khu Bó Bun, Thị trấn NT Mộc Châu , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: No 27, Tieu Khu Bo Bun, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Kinh Doanh Và Dịch Vụ Nông Sản Mộc An Organic
Địa chỉ: Số nhà 41, tiểu khu 34, Xã Đông Sang , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: No 41, Tieu Khu 34, Dong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Hoạt Động Dịch Vụ Bãi Bồi Sông Lam
Địa chỉ: xóm Quang Thái, Xã Trung Phúc Cường , Huyện Nam Đàn , Nghệ An
Address: Quang Thai Hamlet, Trung Phuc Cuong Commune, Nam Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Nông Trại Hồng Ngọc-Ruby Farm
Địa chỉ: 13A/155 đường 21 tháng 8, khu phố 9, Phường Phước Mỹ , TP. Phan Rang-Tháp Chàm , Ninh Thuận
Address: 13 A/155, 21 Thang 8 Street, Quarter 9, Phuoc My Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Hồi Quế Thạch Bình Gia
Địa chỉ: Khối phố Ngọc Trí, Thị trấn Bình Gia , Huyện Bình Gia , Lạng Sơn
Address: Khoi, Ngoc Tri Street, Binh Gia Town, Binh Gia District, Lang Son Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Nông Nghiệp & Du Lịch Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Đắk Som , Huyện Đắk Glong , Đắk Nông
Address: Hamlet 2, Dak Som Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Trung Tuấn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Trung Tuấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Lâm Trung Tuấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Trung Tuấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Lâm Trung Tuấn tại địa chỉ Thôn 2, Xã Ia Rvê, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001606436
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu