Công Ty TNHH Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 12 - 2016
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ia Jlơi, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Hamlet 2, Ia Jloi Commune, Ea Sup District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây cao su (Growing of rubber tree)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001556376
Điện thoại/ Fax: 05003660191
Tên tiếng Anh: English name:
Phuoc Hoa - Dak Lak Rubber And Forestry Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Phước Hòa - Đăk Lắk
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Phạm Ngọc Lợi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nông Phát
Địa chỉ: 71 Nguyễn Hữu Thọ, Tổ 3, Phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Address: 71 Nguyen Huu Tho, Civil Group 3, Ngo May Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thịnh Gia Phát
Địa chỉ: Số 165/6/19 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 165/6/19 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hoàng Thiện
Địa chỉ: Tiều khu 1538, Bon Điêng Đu, Xã Đăk Ngo , Huyện Tuy Đức , Đắk Nông
Address: Tieu Khu 1538, Bon Dieng Du, Dak Ngo Commune, Tuy Duc District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH MTV Dương Chúc
Địa chỉ: Thôn Tân Xuân 1, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị
Address: Tan Xuan 1 Hamlet, Cam Thanh Commune, Cam Lo District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH MTV Dương Hạnh
Địa chỉ: Nhà máy chế biến cà phê khu phố 1, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị
Address: Nha May Che Bien Ca Phe, Quarter 1, Khe Sanh Town, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đỉnh Sơn
Địa chỉ: Số 3 đường Đội Cấn, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: No 3, Doi Can Street, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Lộc Tấn Bình Phước
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Thạnh Tây, Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 2, Thanh Tay Hamlet, Loc Tan Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Lê Hân
Địa chỉ: Tổ 3, Khu Phố 3, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 3, Quarter 3, Long Phuoc Ward, Phuoc Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Út Còn
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Thạnh An, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: Civil Group 3, Thanh An Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Chúc
Địa chỉ: Thôn Hiệp Đoàn, Xã Quảng Hiệp, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Hiep Doan Hamlet, Quang Hiep Commune, Cu M'Gar District, Dak Lak Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cao Su Và Lâm Nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk tại địa chỉ Thôn 2, Xã Ia Jlơi, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001556376
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu