Công Ty Cổ Phần Thiên Đức Đắk Lắk
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 2 đường số 9 Tổ dân phố 11, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Bản đồ
Address: No 2, Street No 9, Civil Group 11, Ea Drang Town, Huyen Ea H'Leo, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001760452
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Mạnh Tú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thiên Đức Đắk Lắk
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thiên Đức Đắk Lắk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thiên Đức Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 2 đường số 9 Tổ dân phố 11, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 2, Street No 9, Civil Group 11, Ea Drang Town, Huyen Ea H'Leo, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Rừng Hoa Đáp La
Địa chỉ: Tiểu Khu 119 Đáp La, Xã Đạ Nhim, Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng
Address: Tieu Khu 119 Dap La, Da Nhim Commune, Lac Duong District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH March Bee
Địa chỉ: Khu QH phân lô chợ Chư Á, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Khu QH Phan, Lot Cho Chu A, Chu A Commune, Pleiku City, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Xuất Khẩu Thuận Thiên Tây Nguyên
Địa chỉ: 1175 Trường Chinh, Hàm Rồng, Phường Chi Lăng , Thành phố Pleiku , Gia Lai
Address: 1175 Truong Chinh, Ham Rong, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại SG1000
Địa chỉ: D19/1G Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D19/1G Vinh Loc, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Sản Xuất, Chế Biến Và Tiêu Thụ Cà Phê Long Yên
Địa chỉ: Thôn Long Yên, Xã Đắk Long, Huyện Đắk Glei, Kon Tum
Address: Long Yen Hamlet, Dak Long Commune, Dak Glei District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Tổng Hợp Tân Thanh
Địa chỉ: Thôn Tân Sơn, Xã Tân Thanh, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Tan Son Hamlet, Tan Thanh Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Hfarm
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Lộc Bắc, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Hamlet 2, Loc Bac Commune, Bao Lam District, Lam Dong Province
Hợp Tác Xã Minh Phát Farms
Địa chỉ: TDP 1, Thị trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông, Gia Lai
Address: TDP 1, Chu Prong Town, Chu Prong District, Gia Lai Province
Hợp Tác Xã Tổng Hợp Dịch Vụ Nông Nghiệp, Thương Mại, Xây Dựng, Tư Vấn Tài Chính Bất Động Sản Hoài Đứ
Địa chỉ: Thôn Vân Khánh, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Van Khanh Hamlet, Hoai Duc Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Thông tin về Công Ty CP Thiên Đức Đắk Lắk
Thông tin về Công Ty CP Thiên Đức Đắk Lắk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thiên Đức Đắk Lắk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thiên Đức Đắk Lắk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thiên Đức Đắk Lắk tại địa chỉ Số 2 đường số 9 Tổ dân phố 11, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001760452
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu