Công Ty TNHH Phúc Thiên Long Đắk Lắk
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 10 - 2017
Địa chỉ: Số 631 đường Lê Duẩn, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: No 631, Le Duan Street, Ea Tam Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001584729
Điện thoại/ Fax: 0985535379
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Phuc Thien Long Dak Lak
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Phúc Thiên Long Đắk Lắk)
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Người đại diện: Representative:
Đoàn Minh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Thiên Long Đắk Lắk
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phúc Thiên Long Đắk Lắk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nhân Hoàng
Địa chỉ: 58/8 Hà Huy Tập, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 58/8 Ha Huy Tap, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Dương Hailix
Địa chỉ: P1505, Tầng 15, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, Hồ Chí Minh
Address: P1505, 15th Floor, Vincom Center Building, No 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thành QN
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Hồng Hà, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Khu Hong Ha, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên 568 TN
Địa chỉ: J28 Khu Trần Anh Group, Đường Hùng Vương, Phường Long An, Tây Ninh
Address: J28 Khu Tran Anh Group, Hung Vuong Street, Long An Ward, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV KCN Xanh Vị Bình
Địa chỉ: Đường công vụ Ba Hiếu, Khu dân cư vượt lũ Vị Đông, số P8-19, ấp 1A, Xã Vị Đông, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang
Address: Cong Vu Ba Hieu Street, Vuot Lu Vi Dong Residential Area, No P8-19, 1a Hamlet, Vi Dong Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Phước Phát
Địa chỉ: Số 925, Quốc lộ 60, Ấp Cây Hẹ, Xã Phú Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: No 925, Highway 60, Cay He Hamlet, Phu Can Commune, Huyen Tieu Can, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Xuân Trường HP
Địa chỉ: Số 21 tổ dân phố Văn Cú, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 21, Van Cu Civil Group, An Dong Ward, Quan, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thanh Vinh
Địa chỉ: 30/4/12 Ấp 2, Xã Vị Thuỷ, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: 30/4/12 Hamlet 2, Vi Thuy Commune, Huyen Vi Thuy, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Bách
Địa chỉ: Số 299, Xóm 3, Tổ 7, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: No 299, Hamlet 3, Civil Group 7, Xuan Hoa Ward, Phuc Yen City, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Act
Địa chỉ: Thôn Đình Giữa, Xã Quang Trung, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Dinh Giua Hamlet, Quang Trung Commune, Thach That District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Thiên Long Đắk Lắk
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Thiên Long Đắk Lắk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phúc Thiên Long Đắk Lắk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phúc Thiên Long Đắk Lắk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phúc Thiên Long Đắk Lắk tại địa chỉ Số 631 đường Lê Duẩn, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001584729
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu