Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số 109 Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: No 109 Hoang Hoa Tham, Tan Tien Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001586229
Điện thoại/ Fax: 0944768901
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Xay Dung Va Thuong Mai Thuan Tien
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Người đại diện: Representative:
Hồng Ánh Nguyệt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản T&H
Địa chỉ: Thôn Hiệp Khánh - Phường Hương Văn - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Hiep Khanh Hamlet, Huong Van Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vneco Huế
Địa chỉ: Quốc lộ 49 - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Highway 49, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Cty TNHH Thạch Phú Hưng
Địa chỉ: Thôn 5 Xã Hương Hữu - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, Huong Huu Commune, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Coxano Hương Thọ
Địa chỉ: Mỏ đá Khe Phèn - Xã Hương Thọ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Mo Da Khe Phen, Huong Tho Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Puzolan Phong Mỹ
Địa chỉ: Xã Phong Mỹ, - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Phong My Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Tân Bảo Thành
Địa chỉ: 07 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: 07 Cach Mang Thang Tam, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Đội Khai Thác Cát Sạn Tấn Kha (Dntn)
Địa chỉ: 229B, Tổ 6, KV 2, Kim long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 229B, Civil Group 6, KV 2, Kim Long, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Binh Huế
Địa chỉ: 5/34 Đặng Thái Thân - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 5/34 Dang Thai Than, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Bình An
Địa chỉ: Thôn 2 - Xã A Ngo - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 2, A Ngo Commune, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
DNTN Thanh Minh
Địa chỉ: 1/22 Xuân 68 - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 1/22 Xuan 68, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến tại địa chỉ Số 109 Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001586229
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu