Công Ty TNHH Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 10 - 2022
Địa chỉ: Khối 4, đường 10 tháng 3, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Khoi 4, 10 Thang 3 Street, Thanh Nhat Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001746680
Điện thoại/ Fax: 0931556669
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Nhạn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Ngọc Chử, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão, Hải Phòng
Representative address:
Ngoc Chu Hamlet, Truong Tho Commune, An Lao District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Xanh Thông Minh Bách Việt
Địa chỉ: Lô 63, Đường 29/3, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot 63, Street 29/3, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Suntech Construction
Địa chỉ: C324 Nguyễn Hữu Cảnh, Khu phố Bình Hoà, Phường Bình Nhâm, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: C324 Nguyen Huu Canh, Binh Hoa Quarter, Binh Nham Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Phú Đại Thành
Địa chỉ: Số 11 ngõ 358/40/78 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 11, Lane 358/40/78, Bui Xuong Trach Street, Khuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH PSD Energy Việt Nam
Địa chỉ: 184/lALê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 184/lale Van Sy, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kha Vinh
Địa chỉ: 65/29, Đường số 5, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 65/29, Street No 5, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại & Dịch Vụ Thiên Minh Anh
Địa chỉ: 7A/39/9 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 7a/39/9 Thanh Thai, Ward 14, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàng Phát Electric
Địa chỉ: Võ Nguyên Giáp, Thôn 6, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: Vo Nguyen Giap, Hamlet 6, Dak Cam Commune, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Sĩ Anh
Địa chỉ: Đường Lý Nhân Tông, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Address: Ly Nhan Tong Street, Bac Nghia Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Oasis Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 1, Căn SH-93, số 1 đường Hữu Nghị, khu nhà ở Centa, khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: 1st Floor, Can SH-93, No 1, Huu Nghi Street, Khu Nha O Centa, And Dich Vu Vsip Bac Ninh Urban Area, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cơ Điện Bình An
Địa chỉ: Số 91, đường Thánh Thiên, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: No 91, Thanh Thien Street, Le Loi Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hoàng Gia Minh Quân Tây Nguyên tại địa chỉ Khối 4, đường 10 tháng 3, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001746680
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu