Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 3 - 2017
Địa chỉ: Số 10 Trần Thái Tông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: No 10 Tran Thai Tong, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải đường ống (Transport via pipeline)
Mã số thuế: Enterprise code:
0401822938
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV San Xuat Va Thuong Mai Bao Diep
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Khê
Người đại diện: Representative:
Đặng Xuân Phúc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Bơm Bê Tông Minh Khang
Địa chỉ: Thôn Đông Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: Dong Tien Hamlet, Tan Tien Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp
Địa chỉ: Số 10 Trần Thái Tông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 10 Tran Thai Tong, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Đạt Thịnh
Địa chỉ: 537/51 Nguyễn Oanh - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
Address: 537/51 Nguyen Oanh, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Khang Hưng Thịnh Phát
Địa chỉ: Số 296/54 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 4, Khu phố 3 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
Address: No 296/54 Nguyen Thi Minh Khai, Civil Group 4, Quarter 3, Phu Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khí Công Nghiệp Bảo Toàn
Địa chỉ: Tỉnh 830C, ấp 2 - Xã Tân Bửu - Huyện Bến Lức - Long An
Address: Tinh 830C, Hamlet 2, Tan Buu Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Năng Lượng Thiên Cường
Địa chỉ: 3 Cửu Long - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Address: 3 Cuu Long, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Hoàng Ngân
Địa chỉ: 38/11/2A Đường số 3, Khu phố 6 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
Address: 38/11/2a, Street No 3, Quarter 6, Truong Tho Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Lữ Hành Phương Đông
Địa chỉ: Tổ 23, khu vực 6 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 23, Khu Vuc 6, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng A Hoàng
Địa chỉ: ấp Bình Thành (thửa đất số 157, tờ bản đồ số 9) - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Address: BINH THANH Hamlet (Thua Dat So 157, To Ban Do So 9), Ben Tre City, Ben Tre
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Trung Sơn
Địa chỉ: 81, K3, ấp Hòa Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
Address: 81, K3, Hoa Binh Hamlet, Trang Bom District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Diệp tại địa chỉ Số 10 Trần Thái Tông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0401822938
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu