Công Ty TNHH Duy Phú Khang
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thửa đất số 9, Tờ bản đồ số 47, Khu TĐC Phía Đông Xưởng 38 Và Xưởng 387, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: Thua Dat So 9, To Ban Do So 47, Khu TDC Phia Dong Xuong 38 Va Xuong 387, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402123668
Điện thoại/ Fax: 0989638130
Tên tiếng Anh: English name:
Duy Phu Khang Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Thạch Thẩm Khang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Phú Khang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Duy Phú Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Emely Lucky
Địa chỉ: Tầng 2, số nhà 42, đường Đại Lộ An Thới, Khu Đô Thị Meyhomes Capital, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 2nd Floor, No 42, Dai Lo An Thoi Street, Meyhomes Capital Urban Area, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Lâm Minh
Địa chỉ: Thôn Chân Giá, Xã Quỳnh Phú, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Chan Gia Hamlet, Quynh Phu Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồi Gió Homestay Dambri
Địa chỉ: Số 687 - 689 Lý Thái Tổ, Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 687 - 689 Ly Thai To, 2 Bao Loc Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm&dv Green Tree Hotel
Địa chỉ: Lô 07, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot 07, Hoang Hoa Tham Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh Nexus House An Sơn Đà Lạt - Công Ty TNHH Nexus House
Địa chỉ: Thửa đất số 91, TBĐ số 5 (P4-05) ,Tổ 20, Đường An Sơn, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 91, TBD So 5 (P4, 05), Civil Group 20, An Son Street, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Khách Sạn Hotel - Soluna
Địa chỉ: Số 14A đường Đống Đa, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 14a Duong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Ấn Quảng Ngãi
Địa chỉ: 65 Phạm Văn Đồng, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 65 Pham Van Dong, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Danatrip Villas
Địa chỉ: Lô 02-03 Khu B2-14, Khu Đô Thị Hòa Hải H1-3 (Giai đoạn 1), Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot 02-03 Khu B2-14, Hoa Hai H1 Urban Area, 3 District (Giai Doan 1), Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Trevia
Địa chỉ: Đội 8, Thôn Tuân Cáo, Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Tuan Cao Hamlet, Nam Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Chi Nhánh - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phong Nam
Địa chỉ: 58 Võ Nguyên Giáp, Xã Tam Đảo, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: 58 Vo Nguyen Giap, Tam Dao Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Phú Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Phú Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Duy Phú Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Phú Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Duy Phú Khang tại địa chỉ Thửa đất số 9, Tờ bản đồ số 47, Khu TĐC Phía Đông Xưởng 38 Và Xưởng 387, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402123668
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu