Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 10 - 2019
Địa chỉ: K53/4 Hoàng Thúc Trâm, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: K53/4 Hoang Thuc Tram, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402007887
Điện thoại/ Fax: 0915585057
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hải Châu
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Nở
Địa chỉ N.Đ.diện:
53/4 Hoàng Thúc Trâm-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng.
Representative address:
53/4 Hoang Thuc Tram, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nguyễn Tường Vi
Địa chỉ: Lô A6 - Khu quy hoạch đường Đoàn Trực - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot A6, Khu Quy Hoach, Doan Truc Street, Thuan An Town, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bách Vạn Tùng
Địa chỉ: Phòng 514, Nhà A1, Lê Mai - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Zoom 514, Nha A1, Le Mai, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ - Du Lịch Thanh Toàn
Địa chỉ: Thôn Thanh Thủy Chánh - Xã Thủy Thanh - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Thanh Thuy Chanh Hamlet, Thuy Thanh Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Đức Thịnh
Địa chỉ: 07 Nguyễn Thái Học, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 07 Nguyen Thai Hoc, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Bạn Đồng Hành Tại Huế
Địa chỉ: 45-47 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 45, 47 Le Loi, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Đất Việt
Địa chỉ: 34/20 Hoàng Diệu - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 34/20 Hoang Dieu, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vườn Sinh Thái
Địa chỉ: 74 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 74 Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Mặt Trời Đỏ
Địa chỉ: thôn Hải Bình - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Hai Binh Hamlet, Thuan An Town, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Smi-Vn Tại Huế
Địa chỉ: 60 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 60 Le Loi, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Du Lịch Kết Nối Huế
Địa chỉ: 40 Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 40 Nguyen Hue, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ tại địa chỉ K53/4 Hoàng Thúc Trâm, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402007887
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu