Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ GTSC Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 9 - 2021
Địa chỉ: Tầng 9, Toà nhà PV Bank, Số 2 đường 30-4, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 9th Floor, PV Bank Building, No 2, Street 30-4, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0102773601-001
Điện thoại/ Fax: 0943246191
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Ngọc Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ Gtsc Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ GTSC Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Trung Khan
Địa chỉ: Số 11 Đường số 7, (Khu Dân Cư Phúc Đạt), Khu Phố Ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 11, Street No 7 (PHUC DAT Residential Area), Ong Dong Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ny Anh
Địa chỉ: Tổ 8, Thôn Đồng Hạnh, Phường Điện Bàn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Dong Hanh Hamlet, Dien Ban Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc An
Địa chỉ: Số nhà 34 Nguyễn Lữ, tổ dân phố Nguyễn Trãi 2, Phường Đăk BLa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 34 Nguyen Lu, Nguyen Trai 2 Civil Group, Dak Bla Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Kim Ngọc Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 105 đường An Phú, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 105, An Phu Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Long
Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Thái Học 13, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Nguyen Thai Hoc 13 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Khoa Cường
Địa chỉ: Thôn Lạc Nghiệp 2, Xã Cà Ná, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lac Nghiep 2 Hamlet, Ca Na Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng TH 846
Địa chỉ: Số nhà 50, đường Sông Cày, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 50, Song Cay Street, Thach Ha Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Phúc Thịnh
Địa chỉ: Xóm 5, Thôn Cảnh An 2, Xã Tuy Phước Tây, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Canh An 2 Hamlet, Tuy Phuoc Tay Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thành 69
Địa chỉ: Số 34, ấp Năm Căn, Xã Hưng Hội, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 34, Nam Can Hamlet, Hung Hoi Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Thanh Hân
Địa chỉ: Thửa Đất Số 484, Tờ Bản Đồ Số 05, Đường Bông Vang, Ấp Mỹ Lộc, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 484, To Ban Do So 05, Bong Vang Street, My Loc Hamlet, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ Gtsc Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ Gtsc Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ GTSC Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ Gtsc Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ GTSC Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng tại địa chỉ Tầng 9, Toà nhà PV Bank, Số 2 đường 30-4, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0102773601-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu