Công Ty TNHH KT Solar
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 9 - 2025
Địa chỉ: 1A-A8 KDC Vạn Tường, Phường Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Bản đồ
Address: 1a-A8 KDC Van Tuong, Phuong, Lien Chieu District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402299319
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
KT Solar Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
KT Solar Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Huyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt Solar
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH KT Solar
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vật Tư Y Tế Thanh Tín
Địa chỉ: 38 Nguyễn Giản Thanh, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 38 Nguyen Gian Thanh, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dũng Hoa Star
Địa chỉ: Xóm đội 5, Xã Đại Đồng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Doi 5 Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chung Thi
Địa chỉ: 41/11 Bàu Cát 9, Phường Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 41/11 Bau Cat 9, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Máy Móc Yue Meng Viet Nam
Địa chỉ: Lô DV06C Ô Số 1 Khu Định Cư Việt Sing, Đường NA11, Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot DV06C O So 1 Khu Dinh Cu Viet Sing, Na11 Street, Binh Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Trường An
Địa chỉ: 409 Nguyễn Văn Luông, Phường Phú Lâm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 409 Nguyen Van Luong, Phu Lam Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Ngọc Châu
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà Anh Minh, số 36 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Anh Minh Building, No 36 Hoang Cau, O Cho Dua Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Tế Trường Thọ
Địa chỉ: Số 6, đường 7th, khu Sunrise H, Khu đô thị The Manor Central Park, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, 7TH Street, Khu Sunrise H, The Manor Central Park Urban Area, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Xintotoo Việt Nam
Địa chỉ: LK 10-Lô 13 Khu đô thị Tây Bắc, Ninh Khánh, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: LK 10, Lot 13, Tay Bac Urban Area, Ninh Khanh, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Lộc Bắc Giang
Địa chỉ: Thôn Thuận, Xã Mỹ Thái, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thuan Hamlet, My Thai Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Zuczac
Địa chỉ: Thửa 113 tờ bản đồ 08, tổ dân phố Văn Sơn, Phường Tân Tiến, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua 113 To Ban Do 08, Van Son Civil Group, Tan Tien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt Solar
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt Solar được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH KT Solar
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt Solar được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH KT Solar tại địa chỉ 1A-A8 KDC Vạn Tường, Phường Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402299319
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu