Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhất Minh
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2017
Địa chỉ: 37/01 Bình Thái 1, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 37/01 Binh Thai 1, Hoa Tho Dong Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Mã số thuế: Enterprise code:
0401854986
Điện thoại/ Fax: 0931938668
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Noi That Nhat Minh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đà Nẵng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đăng Chương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nội Thất Nhất Minh
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhất Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nội Thất 1986
Địa chỉ: Đường số 3, Ấp Bắc 3, Xã Hoà Long, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Street No 3, Bac 3 Hamlet, Hoa Long Commune, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH TM DV Gia Hoàng Phát
Địa chỉ: 216/3 Đường số 17, Phường 11, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 216/3, Street No 17, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư LFD Việt Nam
Địa chỉ: 153/23 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 153/23 Nguyen Sy Sach, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Mixgood Việt Nam
Địa chỉ: sốll đường 14 tháng 8, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Soll, 14 Thang 8 Street, Nghia Chanh Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty Cổ Phần Tùng Dương 365 Furniture
Địa chỉ: Thôn Gia Cốc, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Address: Gia Coc Hamlet, Kieu Ky Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đoàn Kiệt Phong
Địa chỉ: Thửa đất Số221, tờ bản đồsốoi,tổ 2, khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So221, To Ban Dosooi, Civil Group 2, Khanh Loc Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nội Thất Lanova
Địa chỉ: A9/18 Bông Văn Dĩa, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: A9/18 Bong Van Dia, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cắt May Gia Công Sofa Thịnh Phát TQ
Địa chỉ: số 988 đường số 7 ấp Hoá Nhựt, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 988, 7 Ap Hoa Nhut Street, Tan Vinh Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Gỗ Tuyết Nhật
Địa chỉ: Thôn Phượng Tường, Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Address: Phuong Tuong Hamlet, Nhat Tan Commune, Tien Lu District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nội Thất Sanyou
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Mỵ, Ấp 4, Xã Tân Lập, Huyện Đồng Phú, Bình Phước
Address: Cong Nghiep Ha My Cluster, Hamlet 4, Tan Lap Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Thông tin về Công Ty CP Nội Thất Nhất Minh
Thông tin về Công Ty CP Nội Thất Nhất Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhất Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nội Thất Nhất Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhất Minh tại địa chỉ 37/01 Bình Thái 1, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0401854986
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu