Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tổ dân phố Đề Thám 5, Phường Thục Phán, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Bản đồ
Address: De Tham 5 Civil Group, Thuc Phan Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4800947823
Điện thoại/ Fax: 0965919222
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Cao Bằng
Người đại diện: Representative:
Lê Thành Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Khai Khoáng Phùng Thanh
Địa chỉ: Đội 9, Xã Bình An, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Binh An Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Gia Long Phú Thọ
Địa chỉ: Xóm Đầm, Xã Liên Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dam Hamlet, Lien Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng
Địa chỉ: Tổ dân phố Đề Thám 5, Phường Thục Phán, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: De Tham 5 Civil Group, Thuc Phan Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Sáng Tạo Và Thực Nghiệm Sản Xuất T&d
Địa chỉ: Thôn Đạc Tài, Xã Sóc Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Dac Tai Hamlet, Xa, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu The New
Địa chỉ: 122/10/3 Đường Bình Chiểu, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 122/10/3, Binh Chieu Street, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư An Khang TV
Địa chỉ: Số nhà 35, ngách 37/27 Đường Dịch Vọng, Tổ 17, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35, Alley 37/27, Dich Vong Street, Civil Group 17, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Thương Mại Mỏ Và Rừng Hưng An
Địa chỉ: Khối 11, Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khoi 11, Quy Hop Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Tica Quảng Nam
Địa chỉ: Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Dinh Phuoc Hamlet, Tam Nghia Commune, Huyen Nui Thanh, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoáng Sản Bình Sơn Phú Thọ
Địa chỉ: Số nhà 07, Phố Phú Gia, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 07, Phu Gia Street, Thanh Son Town, Huyen Thanh Son, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và XNK Việt Trung
Địa chỉ: Số 226 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 226, Phan Trong Tue Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Minh Hưng tại địa chỉ Tổ dân phố Đề Thám 5, Phường Thục Phán, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Cao Bằng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4800947823
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu