Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 8 - 2022
Địa chỉ: Khu vực Thới An 4, Phường Thuận An, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ Bản đồ
Address: Khu Vuc Thoi An 4, Thuan An Ward, Thot Not District, Can Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn gạo (Wholesale of rice)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801728709
Điện thoại/ Fax: 0945228948
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH PLCC
Địa chỉ: Số 84, hẻm 134, đường Phùng Hưng, ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 84, Hem 134, Phung Hung Street, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Gạo VP
Địa chỉ: 116/25 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 116/25 To Hien Thanh, Ward 15, District 1, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Phương Sang
Địa chỉ: 54 Bàu Cát 6, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 54 Bau Cat 6, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hướng Dương Plus
Địa chỉ: 52 Ba Gia, Phường 7, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 52 Ba Gia, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Vạn Lợi Sài Gòn
Địa chỉ: 1073/63B Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 1073/63B Cach Mang Thang 8, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tài Nông Grow
Địa chỉ: thửa đất số 8, tờ bản đồ số 2, ấp Tà Lọt C, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng
Address: Thua Dat So 8, To Ban Do So 2, Ta Lot C Hamlet, Thanh Tri Commune, Thanh Tri District, Soc Trang Province
Công Ty TNHH Thống Thượng
Địa chỉ: Xóm 12, Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên
Address: Hamlet 12, Ha Thuong Commune, Dai Tu District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Nam Khang Kiên Giang
Địa chỉ: Tổ 8, ấp An Bình, Xã Bình An, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 8, An Binh Hamlet, Binh An Commune, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Linder
Địa chỉ: Số 87 Đường 232 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 87, 232 Cao Lo Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tài Nông Rice
Địa chỉ: Thửa số 96, Tờ bản đồ số 27, Ấp Ninh Lợi, Xã Ninh Quới A, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Thua So 96, To Ban Do So 27, Ninh Loi Hamlet, Ninh Quoi A Commune, Hong Dan District, Bac Lieu Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Cát Anh tại địa chỉ Khu vực Thới An 4, Phường Thuận An, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801728709
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu