Công Ty TNHH Thực Phẩm Ngọc Lâm
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 1 - 2022
Địa chỉ: 12/11, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: 12/11, Street 3/2, Hung Loi Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801716189
Điện thoại/ Fax: 0932858278
Tên tiếng Anh: English name:
Ngoc Lam Food Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Thu Thảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ngọc Lâm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thực Phẩm Ngọc Lâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Thanh Trúc
Địa chỉ: Thửa 39, tờ bản đồ 44, Khóm 3, Xã Sông Đốc, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua 39, To Ban Do 44, Khom 3, Song Doc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Cung Cấp Thực Phẩm Văn Việt
Địa chỉ: 599 đường Bùi Hữu Nghĩa, Tổ 11, KV 7, Phường Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 599, Bui Huu Nghia Street, Civil Group 11, KV 7, Binh Thuy Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Dủ Đức
Địa chỉ: Thửa đất số 186, tờ bản đồ số 01, Khu vực 1, Phường Vị Thanh, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 186, To Ban Do So 01, Khu Vuc 1, Vi Thanh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Phạm Thị Nga
Địa chỉ: Thửa đất số 83, tờ bản đồ số 11, ấp Năm Đảm, Xã Lương Thế Trân, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 83, To Ban Do So 11, Nam Dam Hamlet, Luong The Tran Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Vựa Cua Xuân Hương
Địa chỉ: Thửa đất số 47, TBĐ số 3, Ấp 5, Xã Tân Lộc, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 47, TBD So 3, Hamlet 5, Tan Loc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Công Nghệ Vinablue Việt Nam
Địa chỉ: Số 507A Quốc lộ 63, Xã Châu Thành, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 507a, Highway 63, Chau Thanh Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Miharu Beauty Việt Nam
Địa chỉ: Số 43 Đường D, KĐT Lakeview City, KP18, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 43, D Street, KDT Lakeview City, KP18, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thực Phẩm Cường Tâm
Địa chỉ: 09 Chân Lý, Phường Phú Thọ Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 09 Chan Ly, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh Hoàng Dung
Địa chỉ: Số nhà 82, điểm X thôn Đông, Xã Thiên Lộc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 82, Diem X, Dong Hamlet, Thien Loc Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch 338 Nhung Ao Vua
Địa chỉ: Số nhà 03 ngõ 7 thôn Bặn, Xã Yên Bài, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 03, Lane 7, Ban Hamlet, Yen Bai Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ngọc Lâm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ngọc Lâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thực Phẩm Ngọc Lâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ngọc Lâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thực Phẩm Ngọc Lâm tại địa chỉ 12/11, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801716189
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu