Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 1 - 2017
Địa chỉ: 25/14D, QL 91B, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: 25/14D, 91B Highway, Hung Loi Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801509055
Điện thoại/ Fax: 0933474343
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Xay Dung Le Thanh Dat
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty TNHH MTV XD Lê Thành Đạt
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Lê Phong Vũ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Thành Thuận Tiến
Địa chỉ: Tổ 10, ấp 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 10, Hamlet 1, Tan Hiep Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Quang Dương Bình Sơn
Địa chỉ: Xóm Bá Vân 5, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Ba Van 5 Hamlet, Binh Son Commune, Song Cong City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tân Chín
Địa chỉ: Số nhà 32 đường Bùi Viện, TDP số 4, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 32, Bui Vien Street, TDP So 4, Tien Hai Town, Huyen Tien Hai, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH San Lấp Hoàng Đông
Địa chỉ: Số 81/20A, Đường Cử Luyện, Khu phố Bình Phú, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 81/20a, Cu Luyen Street, Binh Phu Quarter, Ward 5, Tan An City, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng HQG
Địa chỉ: Số nhà 34, Tổ 30B, Khu 3, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 34, 30B Civil Group, Khu 3, Cao Thang Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Hưng Trường Thịnh Phát
Địa chỉ: 551, Ấp Bình Tây, Xã Tân Bình, Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 551, Binh Tay Hamlet, Xa, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thất Sơn
Địa chỉ: Ấp Tân Trung, Xã Tà Đảnh, Huyện Tri Tôn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Tan Trung Hamlet, Ta Danh Commune, Huyen Tri Ton, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chí Công Đồng Tháp
Địa chỉ: Số 963, khóm 8, Phường Mỹ Ngãi, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 963, Khom 8, My Ngai Ward, Cao Lanh City, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải San Lấp Đan Thanh
Địa chỉ: Số 31/12, đường Nguyễn Viết Xuân, khu phố Bình Đường 3, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 31/12, Nguyen Viet Xuan Street, Binh Quarter, Street 3, An Binh Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hoàng Ngân Chợ Gạo
Địa chỉ: Bình Thọ Thượng, Xã Bình Phan, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Binh Tho Thuong, Binh Phan Commune, Huyen Cho Gao, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thành Đạt tại địa chỉ 25/14D, QL 91B, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801509055
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu