Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 6 - 2017
Địa chỉ: 112/129, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: 112/129, Nguyen Thi Minh Khai, An Lac Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình công ích (Construction of public works)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801544324
Điện thoại/ Fax: 02923752999
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Dau Tu Thuong Mai Dich Vu Quang Minh Phat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Dương Ngọc Bảo Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Ban Quản Lý Dịch Vụ Công Ích Thị Xã Ayun Pa
Địa chỉ: số 61, đường Phạm Hồng Thái, Phường Sông Bờ , Thị xã Ayun Pa , Gia Lai
Address: No 61, Pham Hong Thai Street, Song Bo Ward, Ayun Pa Town, Gia Lai Province
HTX KD Đt QL Chợ Ea Wy
Địa chỉ: Kiốt số 9, số 10, chợ Ea Wy, Xã Ea Wy , Huyện Ea H'leo , Đắc Lắc
Address: Kiot So 9, No 10, Cho Ea Wy, Ea Wy Commune, Ea H'Leo District, Dac Lac Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển BSDC
Địa chỉ: Phòng 501 – 502, tầng 5, tòa nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: Zoom 501 - 502, 5th Floor, Thanh Dat Building, No 3 Le Thanh Tong, May To Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cung Ứng Dịch Vụ Và Xây Lắp Viễn Thông Ht-Tech
Địa chỉ: 123/10/Phùng Khắc Khoan , Tổ 14, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 123/10/phung Khac Khoan, Civil Group 14, Yen Do Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cicom Quốc Tế
Địa chỉ: Số nhà 48, Khu đất dịch vụ 06, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 48, Khu Dat Dich Vu 06, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Hoàng Hải
Địa chỉ: Số 71 Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Address: No 71 Ly Thanh Tong, Van Son Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Cảnh Quan Nhất Tâm
Địa chỉ: 32/50 Lê Thi Hồng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32/50 Le Thi Hong, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hoàng Trực
Địa chỉ: 404/12 Nguyễn Duy Dương, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 404/12 Nguyen Duy Duong, Ward 09, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ - Xây Lắp Điện Trường Thắng
Địa chỉ: ấp Kinh Củ, Xã Trần Hợi , Huyện Trần Văn Thời , Cà Mau
Address: Kinh Cu Hamlet, Tran Hoi Commune, Tran Van Thoi District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đặng Ngọc Đông
Địa chỉ: Tổ 04 Thôn Hương Lam, Xã Hoà Khương , Huyện Hoà Vang , Đà Nẵng
Address: Civil Group 04, Huong Lam Hamlet, Hoa Khuong Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quang Minh Phát tại địa chỉ 112/129, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801544324
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu