Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - TKT
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 4 - 2023
Địa chỉ: Tầng 2, Lô 48-50 đường B30, KDC 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: 2nd Floor, Lot 48-50, B30 Street, KDC 91B, An Khanh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801742904
Điện thoại/ Fax: 0945230383
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Kim Tính
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - Tkt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - TKT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Hy Lạp
Địa chỉ: 316/5/9 Hương Lộ 80, Khu Phố 2, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 316/5/9 Huong Lo 80, Quarter 2, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Canada
Địa chỉ: Lô D08/2B Đường Số 2, CCN Đức Thuận, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot D08/2B, Street No 2, CCN Duc Thuan, My Hanh Bac Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH SX Thương Mại Dịch Vụ Phú Gia
Địa chỉ: Thôn Đồi, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Ninh Bình
Address: Doi Hamlet, Gia Phu Commune, Gia Vien District, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hi-Tech Argo
Địa chỉ: 295 Nguyễn Thái Bình, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
Address: 295 Nguyen Thai Binh, Can Giuoc Town, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Sông Giá
Địa chỉ: Xóm Mới (tại nhà bà Đỗ Thị Thuý Hà), Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Moi Hamlet (Tai NHA BA DO THI Thuy HA), Kenh Giang Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bio Fen
Địa chỉ: 155/HN ấp Hưng Nhơn, Xã Tân Hưng, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: 155/HN Hung Nhon Hamlet, Tan Hung Commune, Huyen Ba Tri, Tinh Ben Tre, Viet Nam
DNTN Sản Xuất Phân Bón Đông Tây Nam
Địa chỉ: Số 20, khu phố Hiệp Định, Phường Hiệp Tân, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 20, Hiep Dinh Quarter, Hiep Tan Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH TM DV Sản Xuất An Hưng Phát
Địa chỉ: Số 4, Ấp Bàu Sen, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 4, Bau Sen Hamlet, Duc Lap Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Đtpt TMDV Green Life
Địa chỉ: Số 180 Nguyễn Trường Tộ, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 180 Nguyen Truong To, Ea Tam Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu NTD
Địa chỉ: Số 323 Vũ Hữu, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 323 Vu Huu, Thanh Xuan Bac Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - Tkt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - Tkt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - TKT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - Tkt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Cao Đất Chua Phèn - TKT tại địa chỉ Tầng 2, Lô 48-50 đường B30, KDC 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801742904
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu