Công Ty TNHH Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 9 - 2025
Địa chỉ: KV Bình Thường A, Phường Long Tuyền, TP Cần Thơ, Việt Nam Bản đồ
Address: KV Binh Thuong A, Long Tuyen Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801804075
Điện thoại/ Fax: 0907215166 / 0918342918
Tên tiếng Anh: English name:
Ngoc Trinh Ecological Culinary Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty TNHH Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ngọc Trinh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 9103
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khánh Toàn Tây Bắc
Địa chỉ: Số nhà 2B, Phố Lê Lợi, tổ 5 Quyết Thắng, Phường Tô Hiệu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 2B, Le Loi Street, 5 Quyet Thang Civil Group, To Hieu Ward, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinh Phát Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 8, Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 8, Phu Ninh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Thương Mại Dịch Vụ T & Ta
Địa chỉ: 102 Hồ Tùng Mậu, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 102 Ho Tung Mau, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Ẩm Thực Ốc Tô
Địa chỉ: Thửa đất số 07, tờ bản đồ số 11, khóm 5A, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 07, To Ban Do So 11, Khom 5a, Gia Rai Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Lẩu Nướng Kigo House
Địa chỉ: Thửa đất số 652, tờ bản đồ số 2, đường Dương Đình Nghệ, khóm 4, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 652, To Ban Do So 2, Duong Dinh Nghe Street, Khom 4, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bình An Food
Địa chỉ: Số 06, Đường Lý Nhân Tông, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 06, Ly Nhan Tong Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhà Hàng Ấn Độ Ananta
Địa chỉ: Số nhà 71A, đường Nguyễn Thái Học, Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 71a, Nguyen Thai Hoc Street, Ha Giang 2 Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Cường Phát – Chi Nhánh Số 1 - Khu Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Cường Phát
Địa chỉ: Thôn Thạch Toàn, Xã Kim Tân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Thach Toan Hamlet, Kim Tan Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Lộc Hương
Địa chỉ: Km9, Quốc lộ 9, Xã Hiếu Giang, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: KM9, Highway 9, Hieu Giang Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Viễn KP
Địa chỉ: Số nhà 105, Thôn Thống Nhất, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 105, Thon, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ẩm Thực Sinh Thái Ngọc Trinh tại địa chỉ KV Bình Thường A, Phường Long Tuyền, TP Cần Thơ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801804075
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu