Công Ty TNHH Nông Sản Phú Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 3 - 2017
Địa chỉ: Số 40 đường 26, thôn 3, Xã Vũ Hoà, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: No 40, Street 26, Hamlet 3, Vu Hoa Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401145375
Điện thoại/ Fax: 0353695509
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Nong San Phu Thinh
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Nông Sản Phú Thịnh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Thủ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Phú Thịnh
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Sản Phú Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Việt Mường Khiêng
Địa chỉ: Bản Nong Bon, Xã Mường Khiêng, Sơn La
Address: Nong Bon Hamlet, Muong Khieng Commune, Son La Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi HT
Địa chỉ: A-TT3-5, Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: A-TT3-5, Khu Nha O Him Lam Van Phuc, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Chăn Nuôi Thanh Phong
Địa chỉ: Thửa đất số 874, tờ bản đồ 2, ấp 5, Xã Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 874, To Ban Do 2, Hamlet 5, Thoi Binh Commune, Huyen Thoi Binh, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Trang Trại Chăn Nuôi Heo Hồng Hóa - Minh Hóa
Địa chỉ: 331 Lý Thánh Tông, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: 331 Ly Thanh Tong, Loc Ninh Commune, Dong Hoi City, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM DV Heru Group Phú Yên
Địa chỉ: Kè Tam Giang, đường Lê Duẩn, khu phố Long Bình Đông, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Ke Tam Giang, Le Duan Street, Long Binh Dong Quarter, Xuan Phu Ward, Song Cau Town, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần HTT Farm
Địa chỉ: Làng Nhang Lớn, Xã Đăk Kơ Ning, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Nhang Lon Village, Dak Ko Ning Commune, Huyen Kong Chro, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Sản Xuất CP Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Bến Cả, Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Ben Ca Hamlet, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Hoàng Gia Việt Lào Cai
Địa chỉ: Thôn 6AB, Xã Kim Sơn, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 6ab Hamlet, Kim Son Commune, Huyen Bao Yen, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Ngân Sơn
Địa chỉ: Số nhà 64, Tổ 10 Đường Nông Văn Quang, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: No 64, Civil Group 10, Nong Van Quang Street, Song Cau Ward, Bac Kan City, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Minh Huy
Địa chỉ: 111 Hoàng Văn Thụ, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 111 Hoang Van Thu, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Phú Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Phú Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Sản Phú Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Phú Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Sản Phú Thịnh tại địa chỉ Số 40 đường 26, thôn 3, Xã Vũ Hoà, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401145375
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu