Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2019
Địa chỉ: Thôn Tân Hòa, Xã Sông Bình, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: Tan Hoa Hamlet, Song Binh Commune, Bac Binh District, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi khác (Raising of other animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401193964
Điện thoại/ Fax: 0947664479
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Bắc Bình
Người đại diện: Representative:
Lê Minh Lễ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Tân Hòa-Xã Sông Bình-Huyện Bắc Bình-Bình Thuận.
Representative address:
Tan Hoa Hamlet, Song Binh Commune, Bac Binh District, Binh Thuan Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thực Phẩm Quốc Tế Ong Vàng
Địa chỉ: 21 Đường N1, Khu phố 3, Tổ 25A, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 21, N1 Street, Quarter 3, 25a Civil Group, Binh Trung Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Cà Cuống Tây Ninh
Địa chỉ: Số 2, Hẻm 473,Quốc Lộ 22B, Tổ 28, Khu phố Long Trung, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 2, Hem 473, 22B Highway, Civil Group 28, Long Trung Quarter, Long Thanh Trung Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quân Phát Group
Địa chỉ: Số Nhà 42, Đường N9, Khu Phố Lập Thành, Thị Trấn Dầu Giây, Huyện Thống Nhất, Đồng Nai
Address: No 42, N9 Street, Lap Thanh Quarter, Dau Giay Town, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Linh Ong
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Tân Long, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
Address: Hamlet 1, Tan Long Commune, Yen Son District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Tự Nhiên Việt Nam 3R
Địa chỉ: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 68 Nguyen Hue, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi, Nhân Giống Và Bảo Tồn Động Vật Tỉnh Điện Biên
Địa chỉ: Khu tái định cư số 1, Tổ dân phố 2, Phường Thanh Trường , Thành phố Điện Biên Phủ , Điện Biên
Address: Khu Tai Dinh Cu So 1, Civil Group 2, Thanh Truong Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi - Nông Nghiệp Minh Quân
Địa chỉ: Thôn Ngọn Ngòi, Xã Minh Quân , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Ngon Ngoi Hamlet, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ - Nông Nghiệp - Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Vinh
Địa chỉ: Số 393/21 ấp Hoà Thạnh 2, Xã Thạnh Quới , Huyện Long Hồ , Vĩnh Long
Address: No 393/21 Hoa Thanh 2 Hamlet, Thanh Quoi Commune, Long Ho District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Mật Ong Hoa Dừa Tâm Phúc
Địa chỉ: Thửa đất số 2430, tờ bản đồ số 2, ấp An Hoà, Xã An Thới , Huyện Mỏ Cày Nam , Bến Tre
Address: Thua Dat So 2430, To Ban Do So 2, An Hoa Hamlet, An Thoi Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Hợp Tác Xã Quan Tiến
Địa chỉ: ấp Tân Thành, Xã Nhơn Nghĩa , Huyện Phong Điền , Cần Thơ
Address: Tan Thanh Hamlet, Nhon Nghia Commune, Phong Dien District, Can Tho Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Nhật Minh tại địa chỉ Thôn Tân Hòa, Xã Sông Bình, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401193964
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu