Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 5 - 2020
Địa chỉ: Thôn Thái Thành, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: Thai Thanh Hamlet, Hong Thai Commune, Bac Binh District, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401204849
Điện thoại/ Fax: 0947996991
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong
Người đại diện: Representative:
Lê Trọng Nhân
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Phượng Vỹ-Xã Suối Cao-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai.
Representative address:
Phuong Vy Hamlet, Suoi Cao Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Ân Việt Mỹ
Địa chỉ: 48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 48B Dang Dung, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Đất Nước Giao Hòa
Địa chỉ: Liền kề OV8-19, KĐT Sinh Thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lien Ke Ov8-19, KDT Sinh Thai Xuan Phuong, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Kinh Doanh Indo Vina
Địa chỉ: Lầu 1, 456 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 1, 456 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Toàn Cầu H.T
Địa chỉ: Số 22, ngõ 148, phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 22, Lane 148, Hoang Ngan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mạng Lưới Chuyên Gia Tư Vấn Việt Nam VCN
Địa chỉ: Số nhà 346, đường Lê Quý Đôn, tổ 25A khu 13, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 346, Le Quy Don Street, 25a Khu 13 Civil Group, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Luật Ngô Huỳnh Trần
Địa chỉ: 81 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 81 Dien Bien Phu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH WSC Việt Nam
Địa chỉ: Số 152, đường Võ Văn Kiệt, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 152, Vo Van Kiet Street, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sông Xanh (Greenriv)
Địa chỉ: Tầng 1, Số 207A Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1st Floor, No 207a Nguyen Van Thu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại NBH
Địa chỉ: 94/6A Lưu Chí Hiếu, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 94/6a Luu Chi Hieu, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thẩm Định Và Tư Vấn Thương Vụ Vba
Địa chỉ: 14/18 Nguyễn Văn Lượng, Phường 6, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh
Address: 14/18 Nguyen Van Luong, Ward 6, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Thương Mại Lê Gia Phát tại địa chỉ Thôn Thái Thành, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401204849
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu