Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 37/38 Đường Hồ Văn Cống, Tổ 38, Khu phố 5, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương Bản đồ
Address: No 37/38, Ho Van Cong Street, Civil Group 38, Quarter 5, Tuong Binh Hiep Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703010857
Điện thoại/ Fax: 0868040888
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phú Quí
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cunl Thuận Phát International Logistics
Địa chỉ: Tổ dân phố Minh Phượng, Phường Yên Dũng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Minh Phuong Civil Group, Yen Dung Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Lê Pin
Địa chỉ: 196 Trần Hưng Đạo, Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 196 Tran Hung Dao, Ham Rong Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Cu Vơ
Địa chỉ: Thôn Quyết Tâm, Xã Khe Sanh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Quyet Tam Hamlet, Khe Sanh Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Thao Ngân Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Thôn Thừa Húc 1, Xã Vĩnh Tường, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Thua Huc 1 Hamlet, Vinh Tuong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Tuyên Trần
Địa chỉ: Số 53, Lê Huân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 53, Le Huan, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Viễn Thông Gilatech
Địa chỉ: 110 Nguyễn Công Trứ, Phường Bắc Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 110 Nguyen Cong Tru, Bac Cam Ranh Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số 2 Thành Mỹ, Phường Tân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 2 Thanh My, Tan Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Hans CNC (Việt Nam)
Địa chỉ: Phòng 20 (diện tích 25m2), Tầng 4, Số 378 đường Trần Phú, Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 20 (Dien TICH 25M2), 4th Floor, No 378, Tran Phu Street, Tu Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Spaceviko
Địa chỉ: Số 3.B1 ngõ 40 Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3.B1, 40 Xuan La Lane, Xuan Dinh Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Ones
Địa chỉ: Số 10 ngách 192/92 đường Lê Trọng Tấn, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Alley 192/92, Le Trong Tan Street, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Viễn Thông Sông Bé tại địa chỉ Số 37/38 Đường Hồ Văn Cống, Tổ 38, Khu phố 5, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703010857
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu