Công Ty TNHH Minh Khang CS
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 67/3 Nguyễn Thị Tươi, Khu Phố Tân Hiệp, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: No 67/3 Nguyen Thi Tuoi, Tan Hiep Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703034706
Điện thoại/ Fax: 0908430219
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Khang CS Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vĩnh Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khang Cs
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Minh Khang CS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất - Cơ Khí Eline
Địa chỉ: Số 14 Nguyễn Thị Nghiêm, Ấp 2, Xã Bình Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 14 Nguyen Thi Nghiem, Hamlet 2, Binh My Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nhật Hưng Duy 88
Địa chỉ: Số nhà 148, tổ 30, Phường Nùng Trí Cao, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: No 148, Civil Group 30, Nung Tri Cao Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Hiệp Hưng
Địa chỉ: Số nhà 58, đường Hai Bà Trưng, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 58, Duong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kin Rui Emblem
Địa chỉ: Một phần lô đất CN7 (ký hiệu là CN7-B), Cụm Công nghiệp Tiên Cường II, Xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Mot Phan, Lot Dat CN7 (Ky Hieu La CN7, B), Cong Nghiep Tien Cuong Ii Cluster, Quyet Thang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thọ Phát
Địa chỉ: Số 12A Ngõ 158 Đường Tiến Thành, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 12a, Lane 158, Tien Thanh Street, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhôm Việt Thắng
Địa chỉ: 225/13 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 225/13 Le Van Quoi, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Bình Minh Aluco
Địa chỉ: Tổ dân phố Chùa Mới, Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Chua Moi Civil Group, Luu Kiem Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Lò Nướng Inox Ngọc Hiền
Địa chỉ: 704/90 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 704/90 Huong Lo 2, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoa Hùng Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 5573, tờ bản đồ số 30,đường N7B, Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 5573, To Ban Do So 30, N7B Street, Quarter 4, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần HTT Hưng Yên
Địa chỉ: Lô CN20A tại đường N4, Khu Công Nghiệp Yên Mỹ II mở rộng, Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Cn20a Tai, N4 Street, Yen My Ii Mo Rong Industrial Zone, Yen My Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khang Cs
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khang Cs được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Minh Khang CS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khang Cs được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Minh Khang CS tại địa chỉ Số 67/3 Nguyễn Thị Tươi, Khu Phố Tân Hiệp, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703034706
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu