Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dừa Sang Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 7 - 2021
Địa chỉ: Thửa đất số 439, tờ bản đồ số 18, ấp 7, Xã Sơn Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre Bản đồ
Address: Thua Dat So 439, To Ban Do So 18, Hamlet 7, Son Phu Commune, Giong Trom District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
1301108231
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Sang Thinh Coconut Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bến Tre
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Dừa Sang Thịnh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dừa Sang Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gỗ Hưng Việt
Địa chỉ: Lô 1A6, Đường CN14, Khu công nghiệp Tân Bình, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương
Address: Lot 1a6, CN14 Street, Tan Binh Industrial Zone, Hung Hoa Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Chiếu Mai Hằng
Địa chỉ: Nhà ông Mai, thôn Quan Khê, Xã Tân Lễ, Huyện Hưng Hà, Thái Bình
Address: Nha Ong Mai, Quan Khe Hamlet, Tan Le Commune, Hung Ha District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Chánh
Địa chỉ: Thới An A, Xã Long Vĩnh, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Thoi An A, Long Vinh Commune, Huyen Go Cong Tay, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Trần Gia Hưng
Địa chỉ: Số 6, đường Khánh Bình 62, Khu Phố Bình Chánh Đông, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 6, Khanh Binh 62 Street, Khu Pho, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đại Mộc
Địa chỉ: Tổ 1, khu phố 3, Thị trấn Tân Khai, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 1, Quarter 3, Tan Khai Town, Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản 295
Địa chỉ: Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: Phu Nghia Industrial Zone, Phu Nghia Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Hoa Lư
Địa chỉ: Thôn Đông Kênh, Xã Bảo Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Address: Dong Kenh Hamlet, Bao Son Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Eco Eastwood Energy
Địa chỉ: 421/9 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 421/9 SU VAN HANH (Noi Dai), Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Tân Khải Thành
Địa chỉ: Số 17, Hẻm 11, Đường số 47 Phạm Hùng, Khu phố Long Chí, Phường Long Thành Trung, Thị Xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 17, Hem 11, 47 Pham Hung Street, Long Chi Quarter, Long Thanh Trung Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trường Yên Mai Sưu
Địa chỉ: Thôn Mới, Xã Trường Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Address: Moi Hamlet, Truong Son Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Dừa Sang Thịnh
Thông tin về Công Ty Tnhh Dừa Sang Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dừa Sang Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Dừa Sang Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dừa Sang Thịnh tại địa chỉ Thửa đất số 439, tờ bản đồ số 18, ấp 7, Xã Sơn Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre hoặc với cơ quan thuế Bến Tre để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1301108231
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu