Công Ty Hùng Vương - (Tnhh)
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 12 - 1998
Địa chỉ: Số 259 Trần Phú - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh Bản đồ
Address: No 259 Tran Phu, Dong Ngan Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
2300160294
Điện thoại/ Fax: 02223743089
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Phan Bá Dũng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 53, phố Tân Lập-Phường Đình Bảng-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh
Representative address:
No 53, Tan Lap Street, Dinh Bang Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Hùng Vương - (Tnhh)
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Hùng Vương - (Tnhh)
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Gia Quang
Địa chỉ: Khu tập thể Đông Lạnh, chợ Mai, xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu Tap The Dong Lanh, Cho Mai, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
DNTN Thiên Long
Địa chỉ: 65 Mai Thúc Loan - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 65 Mai Thuc Loan, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN TM Xe Máy Phú Hoà
Địa chỉ: 294 Chi Lăng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 294 Chi Lang, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Dũng
Địa chỉ: 58 Mai Thúc Loan - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 58 Mai Thuc Loan, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Bảo Phương
Địa chỉ: 41A Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 41a Hung Vuong, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Xăng Dầu Thuận An
Địa chỉ: Cảng Thuận An - Phú Tân - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Cang Thuan An, Phu Tan, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hồng Phượng
Địa chỉ: 47 Nguyễn Chí Diểu - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 47 Nguyen Chi Dieu, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Phúc Thái
Địa chỉ: 67 Mai Thúc Loan - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 67 Mai Thuc Loan, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Thành Phát
Địa chỉ: 51/131Trần Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 51/131tran Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN 3 Trần Phú Huế
Địa chỉ: 3 Trần Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 3 Tran Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Hùng Vương - (Tnhh)
Thông tin về Công Ty Hùng Vương - (Tnhh) được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Hùng Vương - (Tnhh)
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Hùng Vương - (Tnhh) được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Hùng Vương - (Tnhh) tại địa chỉ Số 259 Trần Phú - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2300160294
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu