Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 7 - 2022
Địa chỉ: Thôn An Động, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: An Dong Hamlet, Lac Ve Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301214231
Điện thoại/ Fax: (0203) 2974350
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Tiên Du - Quế Võ
Người đại diện: Representative:
Trịnh Đăng Đông
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn An Động, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Representative address:
An Dong Hamlet, Lac Ve Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Lắp Khoa Đức
Địa chỉ: Số 03 ngõ 216, đường Tây Thành, phố Đẩu Long, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: No 03, Lane 216, Tay Thanh Street, Dau Long Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Jiashicheng (Việt Nam)
Địa chỉ: Khu phố Do Nha, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Do Nha Quarter, Phuong Lieu Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sumi Việt Nam
Địa chỉ: Số 276, Tổ 37, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 276, Civil Group 37, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cơ Khí Trí Bảo
Địa chỉ: Số 1A Đường Linh Trung, khu phố 2, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 1a, Linh Trung Street, Quarter 2, Linh Trung Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chenguang Electrical Appliances Việt Nam
Địa chỉ: Đường 2A, Khu công nghiệp Bàu Xéo, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: 2a Street, Bau Xeo Industrial Zone, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Roy Motor (Việt Nam) Manufacturing
Địa chỉ: Đường 2A, Khu công nghiệp Bàu Xéo, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: 2a Street, Bau Xeo Industrial Zone, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Amm
Địa chỉ: Thôn Bùng Đông, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: Bung Dong Hamlet, Dai Dong Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Sunshine Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 13, ngõ 125, đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 13, Lane 125, Nguyen Luong Bang Street, Pham Ngu Lao Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Nhôm Đúc Phúc Khoa
Địa chỉ: Đội 7, Xã Hải Vân , Huyện Hải Hậu , Nam Định
Address: Hamlet 7, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Khuôn, Đúc Việt Nhật
Địa chỉ: Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Bãi Ba Bên, Phường Phù Chẩn , Thành phố Từ Sơn , Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep Vua And Nho Bai Ba Ben Cluster, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chính Xác Royal Mould tại địa chỉ Thôn An Động, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301214231
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu