Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 4 - 2022
Địa chỉ: Số 261 Đường Bình Than, Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình , Huyện Gia Bình , Bắc Ninh Bản đồ
Address: No 261, Binh Than Street, Dong Binh Hamlet, Gia Binh Town, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301208090
Điện thoại/ Fax: 0988999020
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Kami Mask LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận
Người đại diện: Representative:
Hoàng Đắc Viết
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Bắc Ninh
Representative address:
Dong Binh Hamlet, Gia Binh Town, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH An Kim Dental Clinic
Địa chỉ: 172 Hoa Lan, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 172 Hoa Lan, Ward 02, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Weitai
Địa chỉ: Thửa CN-4A.1, Lô CN-4A, Khu công nghiệp Bảo Minh mở rộng, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: Thua CN-4a.1, Lot CN-4a, Bao Minh Mo Rong Industrial Zone, Lien Minh Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Nha Khoa Thẩm Mỹ Tâm Đức Smile
Địa chỉ: Nhà số 5 cổng chào khu dân cư cầu xây Thanh Vân, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 5 Cong Chao, Cau Xay Thanh Van Residential Area, Tan Dan Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bàn Ghế Và Thiết Bị Y Tế Hùng Hoà
Địa chỉ: Số 3 Ngõ 225 Phố Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Lane 225, Nguyen Duc Canh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nha Khoa Thiện Tâm Lab
Địa chỉ: 72/6 Nguyễn Hữu Thọ, Khu Phố 3 , Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 72/6 Nguyen Huu Tho, Quarter 3, Ben Luc Town, Huyen Ben Luc, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Meko Lab
Địa chỉ: Số 25 Đường N6, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, N6 Street, Cat Lai Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Y Tế Tecnic
Địa chỉ: Tầng 2, số 164 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 164, Quang Trung Street, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jamr Technology
Địa chỉ: Nhà xưởng số 2, Lô A-7-CN, đường N6, Khu công nghiệp Mỹ Phước, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 2, Lot A-7-CN, N6 Street, My Phuoc Industrial Zone, My Phuoc Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Việt Pháp Dentall Lab
Địa chỉ: Số nhà 44, Ngõ 902 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, Lane 902, Kim Giang Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bắc Hà Eco
Địa chỉ: Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Xuan Lai Hamlet, Xuan Lai Commune, Huyen Gia Binh, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kami Mask tại địa chỉ Số 261 Đường Bình Than, Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình , Huyện Gia Bình , Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301208090
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu