Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất QDC
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 9 - 2025
Địa chỉ: Xóm Đa, Thôn Dương Húc, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Da Hamlet, Duong Huc Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301360190
Điện thoại/ Fax: 0965160438
Tên tiếng Anh: English name:
QDC Trading And Manufacturing Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
QDC Trading And Manufacturing Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mậu Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Qdc
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất QDC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Mạnh Tiến
Địa chỉ: Tiểu khu Châu Giang, Phường Châu Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Tieu Khu Chau Giang, Chau Son Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Chính Xác Hongda
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Hap Linh Cluster, Hap Linh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Hoà An
Địa chỉ: Số 01/139 Đông Tác, Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 01/139 Dong Tac, Ham Rong Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Tư Vấn Võ Gia
Địa chỉ: K87/29/10 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K87/29/10 Hoang Van Thai, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Sơn Thành KB
Địa chỉ: Số 281, Quốc lộ 1A, khu phố Cẩm Tân, Phường Hàng Gòn, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 281, 1a Highway, Cam Tan Quarter, Hang Gon Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất TM Thanh Minh
Địa chỉ: Lô 108 CL7 KĐT Cổ Lễ, Thôn Trần Phú, Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot 108 CL7 KDT Co Le, Tran Phu Hamlet, Co Le Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Thanh Phong
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Sơn, Phường Lý Thường Kiệt, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dong Son Civil Group, Ly Thuong Kiet Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sắt Mỹ Thuật Nguyễn Sang
Địa chỉ: Số 49 Thánh Mẫu, Phường Lang Biang - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 49 Thanh Mau, Lang Biang - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH VTT Hưng Yên
Địa chỉ: Tổ dan phố Phong Cốc, Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dan Civil Group, Phong Coc Street, Thuong Hong Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Robot PNL
Địa chỉ: Số 57, Ngõ 9a Thôn Đoài, Xã Phúc Thịnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 57, 9a Lane, Doai Hamlet, Phuc Thinh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Qdc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Qdc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất QDC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Qdc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất QDC tại địa chỉ Xóm Đa, Thôn Dương Húc, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301360190
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu