Công Ty TNHH Minh Đăng Tape & Film
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 11 - 2025
Địa chỉ: Ngõ 706 đường Khuất Duy Tiến, Khu phố Lê Độ, Phường Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Lane 706, Khuat Duy Tien Street, Le Do Quarter, Que Vo Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301370985
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Dang Tape & Film Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Quang Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Đăng Tape & Film
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Minh Đăng Tape & Film
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Zivi
Địa chỉ: Tầng 3, số nhà 11 đường Kinh Bắc 24, khu Thị Chung, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 3rd Floor, No 11, Kinh Bac 24 Street, Khu Thi Chung, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Aa Glory (Việt Nam)
Địa chỉ: Thửa đất số 205, tờ bản đồ số 44, giãn dân khu 6, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 205, To Ban Do So 44, Gian Dan Khu 6, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vinfasteco Services Co.,Ltd
Địa chỉ: 710/2/19 Phan Văn Trị, Phường Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 710/2/19 Phan Van Tri, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Duy Cừ Mobile
Địa chỉ: Số 10, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 10, Nguyen Thi Minh Khai Street, Thanh Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Và Đầu Tư Tiến Công
Địa chỉ: Số 69, đường Sơn Nam, Khu phố Phú Chánh, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 69, Son Nam Street, Phu Chanh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Exness TP Viet Nam
Địa chỉ: Số 1026, đường Võ Nguyên Giáp, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1026, Vo Nguyen Giap Street, Tan Cang Quarter, Phuoc Tan Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH XNK Minh Quang Phát
Địa chỉ: Thôn Chùa, Xã Vĩnh Tường, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Chua Hamlet, Vinh Tuong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Hải Nam
Địa chỉ: Số 14, Đường Trưng Trắc, Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 14, Trung Trac Street, Phuong, Hien Street, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Vinh Huy Việt Nam
Địa chỉ: Số 295 Cát Bi, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 295 Cat Bi, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH VN GPS 5G
Địa chỉ: Số 47 Đường Số 12, Khu dân cư Thới Nhựt 2, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 47, Street No 12, Thoi Nhut 2 Residential Area, Tan An Ward, Can Tho City, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Đăng Tape & Film
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Đăng Tape & Film được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Minh Đăng Tape & Film
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Đăng Tape & Film được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Minh Đăng Tape & Film tại địa chỉ Ngõ 706 đường Khuất Duy Tiến, Khu phố Lê Độ, Phường Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301370985
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu