Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 3 - 2020
Địa chỉ: Số 19, đường số 06, Khu dân cư Thiên Long, Khóm 4, Phường 5, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu Bản đồ
Address: No 19, Street No 06, Thien Long Residential Area, Khom 4, Ward 5, Bac Lieu City, Bac Lieu Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây cao su (Growing of rubber tree)
Mã số thuế: Enterprise code:
1900661942
Điện thoại/ Fax: 0964987610
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Quốc Tiến
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 346, ấp Bưng Cóc-Xã Phú Mỹ-Huyện Mỹ Tú-Sóc Trăng.
Representative address:
No 346, Bung Coc Hamlet, Phu My Commune, My Tu District, Soc Trang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nông Phát
Địa chỉ: 71 Nguyễn Hữu Thọ, Tổ 3, Phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Address: 71 Nguyen Huu Tho, Civil Group 3, Ngo May Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thịnh Gia Phát
Địa chỉ: Số 165/6/19 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 165/6/19 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hoàng Thiện
Địa chỉ: Tiều khu 1538, Bon Điêng Đu, Xã Đăk Ngo , Huyện Tuy Đức , Đắk Nông
Address: Tieu Khu 1538, Bon Dieng Du, Dak Ngo Commune, Tuy Duc District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH MTV Dương Chúc
Địa chỉ: Thôn Tân Xuân 1, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị
Address: Tan Xuan 1 Hamlet, Cam Thanh Commune, Cam Lo District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH MTV Dương Hạnh
Địa chỉ: Nhà máy chế biến cà phê khu phố 1, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị
Address: Nha May Che Bien Ca Phe, Quarter 1, Khe Sanh Town, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đỉnh Sơn
Địa chỉ: Số 3 đường Đội Cấn, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: No 3, Doi Can Street, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Lộc Tấn Bình Phước
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Thạnh Tây, Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 2, Thanh Tay Hamlet, Loc Tan Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Lê Hân
Địa chỉ: Tổ 3, Khu Phố 3, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 3, Quarter 3, Long Phuoc Ward, Phuoc Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Út Còn
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Thạnh An, Xã Thạnh Bình , Huyện Tân Biên , Tây Ninh
Address: Civil Group 3, Thanh An Hamlet, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Chúc
Địa chỉ: Thôn Hiệp Đoàn, Xã Quảng Hiệp, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Hiep Doan Hamlet, Quang Hiep Commune, Cu M'Gar District, Dak Lak Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Bali 68 tại địa chỉ Số 19, đường số 06, Khu dân cư Thiên Long, Khóm 4, Phường 5, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu hoặc với cơ quan thuế Bạc Liêu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1900661942
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu