Công Ty TNHH Dịch Vụ, Sản Xuất & XNK - LHC Miền Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 6, Tổ 7, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn Bản đồ
Address: No 6, Civil Group 7, Phung Chi Kien Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
4700286400
Điện thoại/ Fax: 0963706999
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Hồng Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ, Sản Xuất & Xnk - Lhc Miền Bắc
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ, Sản Xuất & XNK - LHC Miền Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Rừng Inoguchi Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đèo Vai 1, Xã Quảng Chu, Huyện Chợ mới, Tỉnh Bắc Kạn
Address: Deo Vai 1 Hamlet, Quang Chu Commune, Cho Moi District, Bac Kan Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển SCL
Địa chỉ: Thôn Đông Thạnh, Xã Tam Hòa, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Address: Dong Thanh Hamlet, Tam Hoa Commune, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại LTP
Địa chỉ: Thôn Chung, Xã Ngọc Thanh, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Chung Hamlet, Ngoc Thanh Commune, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Nhuận Hưng Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Address: Trung Civil Group, Tan An Town, Yen Dung District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hùng Hiếu HT
Địa chỉ: Thôn Trung Hòa, Xã Tân Lâm Hương, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Trung Hoa Hamlet, Tan Lam Huong Commune, Thach Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Cỏ Lũa Garden
Địa chỉ: 29/49 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29/49 Le Duc Tho, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Thành Tuấn
Địa chỉ: Thôn Tiên Nội (tại nhà Ông Nguyễn Văn Thành), Xã An Tiến, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Tien Noi Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN THANH), An Tien Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sofa Kim Giang
Địa chỉ: Số 98, Đường 404, Tổ 1, Khu phố Vĩnh Trường, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 98, Street 404, Civil Group 1, Vinh Truong Quarter, Tan Vinh Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trần Phú
Địa chỉ: Thôn Bến Hải, Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Address: Ben Hai Hamlet, Trung Son Commune, Gio Linh District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH TM DV SX Viên Nén Gỗ Năng Lượng Xanh
Địa chỉ: Tổ 7, Khu phố Phú Thạnh, Phường Mỹ Xuân, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 7, Phu Thanh Quarter, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ, Sản Xuất & Xnk - Lhc Miền Bắc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ, Sản Xuất & Xnk - Lhc Miền Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ, Sản Xuất & XNK - LHC Miền Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ, Sản Xuất & Xnk - Lhc Miền Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ, Sản Xuất & XNK - LHC Miền Bắc tại địa chỉ Số 6, Tổ 7, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn hoặc với cơ quan thuế Bắc Kạn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4700286400
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu