Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 8 - 2020
Địa chỉ: Tổ dân phố Tự, Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Tu Civil Group, Bich Dong Town, Viet Yen District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400893841
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured)) 87301
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly) 87302
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled) 87303
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khánh Nhi Tài
Địa chỉ: Số 20A Trần Phú, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: No 20a Tran Phu, Van Gia Town, Van Ninh District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Em Phạm
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn Phú Vinh, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 2, Phu Vinh Hamlet, Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Trồng Và Bảo Tồn Dược Liệu Thiên Hưng
Địa chỉ: SỐ351, đường Bùi Văn Hòa, khu phố 3, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: So351, Bui Van Hoa Street, Quarter 3, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dược Liệu Và Du Lịch Cộng Đồng Themphaco
Địa chỉ: TDP Chùa, Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: TDP Chua, Nam Tien Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH DVTM Anh Đạt
Địa chỉ: Số nhà 58, khu phố 6, Thị trấn Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá
Address: No 58, Quarter 6, Hoi Xuan Town, Quan Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Ati Dương Ngọc
Địa chỉ: 38/11 Đông Minh, khu phố Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 38/11 Dong Minh, Tay A Quarter, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dược Liệu Lan Kim
Địa chỉ: Nhà bà Đỗ Thị Lan, phố Phú Ân, Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ba Do Thi Lan, Phu An Street, Thieu Khanh Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Hợp Tác Xã Sâm Cúc Phương Bochi
Địa chỉ: Thôn Đồng Quân, Xã Cúc Phương , Huyện Nho quan , Ninh Bình
Address: Dong Quan Hamlet, Cuc Phuong Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Duy Bàn
Địa chỉ: Tại nhà ông Nguyễn Đức Bàn, thôn Mỹ Tượng, Xã Lãng Sơn , Huyện Yên Dũng , Bắc Giang
Address: Tai Nha Ong Nguyen Duc Ban, My Tuong Hamlet, Lang Son Commune, Yen Dung District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Sen Dược Tâm
Địa chỉ: Lô 38 LK9, KĐT Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu , Quận Hà Đông , Hà Nội
Address: Lot 38 LK9, KDT Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tiên Sơn tại địa chỉ Tổ dân phố Tự, Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400893841
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu