Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 3 - 2009
Địa chỉ: Thôn Đoàn Kết - Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang Bản đồ
Address: Doan Ket Hamlet, Quy Son Commune, Luc Ngan District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400438112
Điện thoại/ Fax: 0945119886
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Thọ
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giống Và Chăn Nuôi Công Nghệ Cao VSM
Địa chỉ: Khu sinh thái Làng Việt, đường Xuân Khôi, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Sinh Thai, Viet Village, Xuan Khoi Street, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Tân An Hà Tiên
Địa chỉ: 174-176 Chiêu Anh Các, Khu phố 5, Phường Hà Tiên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 174-176 Chieu Anh Cac, Quarter 5, Ha Tien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty CP Chiêu Lầu Thi 2402M
Địa chỉ: Thôn Chiến Thắng, Xã Hồ Thầu, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Chien Thang Hamlet, Ho Thau Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Ngọc Dung
Địa chỉ: Số 79, ấp Hố Gùi, Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 79, Ho Gui Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Nguyên Phát
Địa chỉ: Khu phố chợ Trường Xuân, Tổ 2, Khối phố Đồng Sim, Phường Tam Kỳ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Cho Truong Xuan Quarter, Civil Group 2, Khoi, Dong Sim Street, Tam Ky Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản Thanh Ngọc 68
Địa chỉ: Thửa đất số 34, Tờ bản đồ số 28, Ấp Thống Nhất, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 34, To Ban Do So 28, Ap, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thủy Sản Hiếu Ngân
Địa chỉ: Ấp Vàm Hồ, Xã Cù Lao Dung, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Vam Ho Hamlet, Cu Lao Dung Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Greensync Aquaponics Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Tân Tiến Thôn Hà Lâm, Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Tan Tien Hamlet, Ha Lam Hamlet, Tan Ha Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Quốc Thịnh
Địa chỉ: 245/2, ấp Thạnh Trị Hạ 2, Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 245/2, Thanh Tri Ha 2 Hamlet, Thanh Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sân Bóng Cỏ Nhân Tạo Thuý Khải
Địa chỉ: Thôn Tân Thịnh, Xã Mậu A, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Tan Thinh Hamlet, Mau A Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Sao Sáng tại địa chỉ Thôn Đoàn Kết - Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400438112
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu