Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn Dùm, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Bắc Giang Bản đồ
Address: Dum Hamlet, Nghia Phuong Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400920277
Điện thoại/ Fax: 0888025333
Tên tiếng Anh: English name:
Gpe Viet Nam
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hòa Phát
Địa chỉ: TDP Yên Tập Bến, Phường Yên Dũng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Yen Tap Ben, Yen Dung Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Phước Phú An Việt Nam
Địa chỉ: Đường ĐT.753B, Thôn Phú An, Xã Phú Trung, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT.753B Street, Phu An Hamlet, Phu Trung Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX Và Thương Mại HNT
Địa chỉ: Số nhà 16, C.TT11-16, khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 16, C.TT11-16, Moi Kien Hung Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tiến Hưng - La Xuyên Vàng
Địa chỉ: Quyết Phong, Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Quyet Phong, Vu Duong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH HTV Đồng An
Địa chỉ: Ấp 4, Xã Tân Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tan Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Gỗ Phong Duy Phát
Địa chỉ: Số 502/10, tổ 5, khu phố Phú Bưng, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 502/10, Civil Group 5, Phu Bung Quarter, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần CT Núi Hồng
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Nam Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Nam Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Làng Việt
Địa chỉ: 2/2B Nguyễn Thị Nuôi, Ấp 52, Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2/2B Nguyen Thi Nuoi, Hamlet 52, Xuan Thoi Son Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Năng Lượng NTH
Địa chỉ: Thôn Yên Lỗ, Xã Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Yen Lo Hamlet, Xa, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Wind Store
Địa chỉ: Đường Kinh Giữa, Ấp Tân Kiều, Xã Đốc Binh Kiều, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Kinh Giua Street, Tan Kieu Hamlet, Doc Binh Kieu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Gpe Việt Nam tại địa chỉ Thôn Dùm, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400920277
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu