Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2017
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Hưng Khánh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái Bản đồ
Address: Hamlet 8, Hung Khanh Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Mã số thuế: Enterprise code:
5200881509
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Thuong Mai Va San Xuat Che Thanh Tram
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Trấn Yên
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn An
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Go Up
Địa chỉ: 182, ấp 5, Xã Lộ 25, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai
Address: 182, Hamlet 5, Lo 25 Commune, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH NGK Pure Yến Sào Khánh Hoà
Địa chỉ: Nhà riêng Ông Nguyễn Trung Thanh, Đường 359, Thôn My Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Nha Rieng Ong Nguyen Trung Thanh, Street 359, My Son Hamlet, Ngu Lao Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Trà Sạch Thảo An
Địa chỉ: Thôn Yên Vinh, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Yen Vinh Hamlet, Thanh Lam Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Huyền Trang Group
Địa chỉ: Khu dân cưsốl, Xã Đoàn Tùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: Khu Dan Cusol, Doan Tung Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vica
Địa chỉ: 28/8 Hoàng Ngọc Phách, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 28/8 Hoang Ngoc Phach, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thực Phẩm Bích Vy
Địa chỉ: 270/7A Phan Đình Phùng, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 270/7a Phan Dinh Phung, Ward 01, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Đoàn Thị Healthcare
Địa chỉ: 66 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 66 Dinh Tien Hoang, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Trường An
Địa chỉ: Số 07 - LK13 Khu Đô Thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 07 - LK13, Xa La Urban Area, Phuc La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Yến Sào Nguyễn Hằng
Địa chỉ: 158/35/12 Vũng Việt, Khu phố Đông Chiêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: 158/35/12 Vung Viet, Dong Chieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm Phố Cảng
Địa chỉ: Số 122, tổ đường 5/2, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 122, To, Street 5/2, Quan Toan Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Chè Thanh Trâm tại địa chỉ Thôn 8, Xã Hưng Khánh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái hoặc với cơ quan thuế Yên Bái để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5200881509
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu