Công Ty TNHH NT Vĩnh Phúc
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2021
Địa chỉ: Khu 8, thôn Yên Thư, Xã Yên Phương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Khu 8, Yen Thu Hamlet, Yen Phuong Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500675149
Điện thoại/ Fax: 0912011172
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Ngọc Tuyết
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nt Vĩnh Phúc
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH NT Vĩnh Phúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH 282HT
Địa chỉ: Số 3, ngõ 241 đường Quang Trung, Phường Trần Phú, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 3, Lane 241, Quang Trung Street, Tran Phu Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Và XD Hải Anh
Địa chỉ: Thôn Đại Giáp, Xã Tân Dĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dai Giap Hamlet, Tan Dinh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển LHN Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Hồng Sơn, Xã Văn Chấn, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hong Son Hamlet, Van Chan Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tin Thành Thật
Địa chỉ: Số 525 Quốc lộ 55, Thôn Phò Trì, Xã Sơn Mỹ, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 525, Highway 55, Pho Tri Hamlet, Son My Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Exacta Build
Địa chỉ: 170N Nơ Trang Long, Phường Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 170N No Trang Long, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VT Đại Trường Thịnh
Địa chỉ: Số 241 Khu Nhà Hoa, Đường Trần Phú, Tổ Dân Phố Khả Do, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 241 Khu Nha Hoa, Tran Phu Street, Kha Do Civil Group, Phuc Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khang Châu HG
Địa chỉ: Ki ốt 2,3,4 sân bóng Hoàng Sơn Đường Trương Hán Siêu, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Ki Ot 2, 3, 4 San Bong Hoang Son, Truong Han Sieu Street, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư QT Văn Hoàng
Địa chỉ: Số 26/6 Lê Lợi, Khối 6, Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 26/6 Le Loi, Khoi 6, Dong Kinh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đại Cát Phú
Địa chỉ: Số 231 Phạm Hùng, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 231 Pham Hung, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Quân Linh
Địa chỉ: Thôn Văn Uyên, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Van Uyen Hamlet, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nt Vĩnh Phúc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nt Vĩnh Phúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH NT Vĩnh Phúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nt Vĩnh Phúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH NT Vĩnh Phúc tại địa chỉ Khu 8, thôn Yên Thư, Xã Yên Phương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500675149
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu