Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Tao Phu Hamlet, Tam Hong Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500673007
Điện thoại/ Fax: 0972235409
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Lâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Nước Nguyễn Nhật
Địa chỉ: 5/15, Tổ 6, Khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5/15, Civil Group 6, Hoa Lan 1 Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH HTV Quang Linh
Địa chỉ: Thôn Cù Tu, Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cu Tu Hamlet, Xuan Truc Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Quý Linh
Địa chỉ: SN 118, đường Lê Quý Đôn, tổ 14 - Tiền Phong, Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 118, Le Quy Don Street, 14 - Tien Phong Civil Group, Thai Binh Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Venus Diamond
Địa chỉ: Thôn Dương Xá, Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Duong Xa Hamlet, Thuong Hong Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vietnamlash
Địa chỉ: Số 10A, hẻm 22, ngách 79 ngõ 143 Nguyễn Chính, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10a, Hem 22, Alley 79, 143 Nguyen Chinh Lane, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Ngôi Nhà Chung Lacasa – Kho Chứa Hàng
Địa chỉ: 316/5/26A Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 316/5/26a Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoằng Việt Kinh Bắc
Địa chỉ: Thôn Đông Mai, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dong Mai Hamlet, Yen Phong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Run Heng Yu
Địa chỉ: Phòng 5.09, Lầu 5, Tòa nhà ST Moritz, Số 1014 Phạm Văn Đồng, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Zoom 5.09, Lau 5, ST Moritz Building, No 1014 Pham Van Dong, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Tiến Thành
Địa chỉ: Số nhà 363, Thôn Sơn Thanh, Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 363, Son Thanh Hamlet, Xa, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Thịnh Phát
Địa chỉ: 22/15 Đường 18A, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 22/15, 18a Street, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Điện Máy Minh Anh tại địa chỉ Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500673007
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu