Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển NT Ecoland
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 5 - 2023
Địa chỉ: Căn hộ 1418 chung cư Lafortuna, đường Phạm Văn Đồng, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Can Ho 1418 Chung Cu Lafortuna, Pham Van Dong Street, Tich Son Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500700405
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
NT Ecoland Development Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
NT Ecoland Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Kim Phương Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nt Ecoland
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển NT Ecoland
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nam Vũng Áng
Địa chỉ: Số 337 đường Lê Thái Tổ, Phường Vũng Áng, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 337, Le Thai To Street, Vung Ang Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM - DV Xây Dựng Bảo Anh
Địa chỉ: Thửa đất số 734, Tờ bản đồ số 83, Quốc Lộ 1A, Ấp Nhàn A, Xã Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 734, To Ban Do So 83, 1a Highway, Nhan A Hamlet, Phong Thanh Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH VLXD & TTNT Phong Loan
Địa chỉ: Thửa 369, Tờ bản đồ số 04, Đường ĐT 729, Xóm 4, Xã Ka Đô, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua 369, To Ban Do So 04, DT 729 Street, Hamlet 4, Ka Do Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Trọng Tín
Địa chỉ: Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Ngoc Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xd-Tm-Dv Nguyễn Sứ
Địa chỉ: Tổ 3, Đường 963, Ấp 2 Lành, Xã Hòa Thuận, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Street 963, 2 Lanh Hamlet, Hoa Thuan Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu HQT
Địa chỉ: Lô 02 Nguyễn Huy Tự, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 02 Nguyen Huy Tu, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp TLC
Địa chỉ: Thôn Chợ Bến, Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Cho Ben Hamlet, Cao Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hùng Xây Dựng
Địa chỉ: Xóm Tân Lâm, Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Tan Lam Hamlet, Nghia Hanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Kinh Doanh Thiết Bị Điện Quang Minh
Địa chỉ: Nhà ông Bùi Văn Quý, thôn Đồng Tiến, Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Bui Van Quy, Dong Tien Hamlet, Thu Vu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Lam 38
Địa chỉ: Số nhà 104, đường Quang Trung, Phường Hoành Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 104, Quang Trung Street, Hoanh Son Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nt Ecoland
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nt Ecoland được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển NT Ecoland
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nt Ecoland được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển NT Ecoland tại địa chỉ Căn hộ 1418 chung cư Lafortuna, đường Phạm Văn Đồng, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500700405
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu