Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 44, dãy S3, Khu đô thị Chùa Hà, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: No 44, Day S3, Chua Ha Urban Area, Lien Bao Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500678164
Điện thoại/ Fax: 0948436666
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vin007
Địa chỉ: ĐH02, Ấp Trường Thọ , Xã Trường Long, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: DH02, Truong Tho Hamlet, Truong Long Commune, Huyen Phong Dien, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Địa chỉ: Nhà số 3, Ngách 58, Ngõ 281 Đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 58, Lane 281, Truong Dinh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Giá Đỗ Sạch Và Chăn Nuôi Tuần Hoàn Tiên Viên
Địa chỉ: thôn Đại Phẩm, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Dai Pham Hamlet, Dai Yen Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Manius Việt Nam
Địa chỉ: 150/31/5 Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 150/31/5, Street 26/3, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vital Tech
Địa chỉ: Phòng 612, Tòa Nhà 9 Tầng, Số 142 Đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: Zoom 612, 9 Tang Building, No 142, Le Duan Street, Kham Thien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phụng Sự Đất Mẹ
Địa chỉ: Số 9 đường Tôn Thị Quế, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 9, Ton Thi Que Street, Hung Phuc Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sinh Dược Học Nano Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 207, Vườn Ươm Công Nghệ Công Nghiệp - Hàn Quố, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Cần Thơ
Address: Zoom 207, Vuon Uom Cong Nghe Cong Nghiep - Han Quo, Phuoc Thoi Ward, O Mon District, Can Tho Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Biển- Vườn- Ao- Chuồng- Ruộng- Rừng Bvacrr Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Vinh Quang Hamlet, Hoai Duc Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Nông Nghiệp Và Môi Trường
Địa chỉ: Số 3 ngõ 75 đường Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Lane 75, Giai Phong Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Satvn
Địa chỉ: 27 đường Đ8 khu biệt thự Saigon Pearl, số 92 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 27, D8 Khu Street, Saigon Pearl Villa, No 92, Nguyen Huu Canh Street, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát
Thông tin về Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Long Phát tại địa chỉ Số 44, dãy S3, Khu đô thị Chùa Hà, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500678164
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu