Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 12 - 2021
Địa chỉ: TDP Lạc Ý 3, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: TDP Lac Y 3, Dong Tam Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500676463
Điện thoại/ Fax: 0963594777
Tên tiếng Anh: English name:
Quang Minh Dai Tin Construction And Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phùng Quang Hòa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 6022
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 6010
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 6021
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 5819
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 5813
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 5812
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Xuất bản sách (Book publishing) 5811
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng Thiên Ân
Địa chỉ: Thửa đất số 56, TBĐ số 1, Ấp 2, Xã Đá Bạc, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 56, TBD So 1, Hamlet 2, Da Bac Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại XD Đạt Nguyễn
Địa chỉ: Số 162B Điện Biên Phủ, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 162B Dien Bien Phu, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Xây Dựng Minh Phúc
Địa chỉ: Số 8/879 Thiên Lôi, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 8/879 Thien Loi, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phúc Nguyên
Địa chỉ: Lô 13-19 Đại lộ Nguyễn Hoàng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 13-19 Dai Lo Nguyen Hoang, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Môi Trường Tư Minh
Địa chỉ: Thửa đất số 30 tờ bản đồ số 33 thuộc Tổ 1, Khu phố 6 , Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 30 To Ban Do So 33 Thuoc To 1, Quarter 6, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Phong Thành Phát Đn
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố 2, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Quarter 2, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Hoa Việt
Địa chỉ: 19 Phạm Như Xương, Khối phố Tứ Câu, Phường Điện Bàn Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 19 Pham Nhu Xuong, Khoi, Tu Cau Street, Dien Ban Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Phòng Cháy Chữa Cháy Hoàng Văn
Địa chỉ: 153C/TL ấp Tân Long, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 153C/TL Tan Long Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Minh Long
Địa chỉ: Số 36 Đường 4C, Khu phố 25, Phường Linh Xuân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, 4C Street, Quarter 25, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Tuấn Sơn Group
Địa chỉ: Số nhà 44 tổ dân phố số 4, đường Nguyễn Văn Giáp, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, So 4 Civil Group, Nguyen Van Giap Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Quang Minh Đại Tín tại địa chỉ TDP Lạc Ý 3, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500676463
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu