Công Ty TNHH Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 11 - 2020
Địa chỉ: Nhà khu 1, Đường Quốc lộ 2C, Xã Đồng Tĩnh , Huyện Tam Dương , Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Nha Khu 1, 2C Highway, Dong Tinh Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500656516
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Tự Do, Xã Đồng Tĩnh, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
Representative address:
Tu Do Hamlet, Dong Tinh Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Chế Biến Phước Hiệp
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Phước Hiệp , Huyện Phước Sơn , Quảng Nam
Address: Hamlet 1, Phuoc Hiep Commune, Phuoc Son District, Quang Nam Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Chế Biến Lợn Rừng Lai Thương Phẩm Xã Kỳ Sơn
Địa chỉ: Xóm Hùng Cường, Xã Kỳ Sơn , Huyện Tân Kỳ , Nghệ An
Address: Hung Cuong Hamlet, Ky Son Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Anh
Địa chỉ: Thôn Nà áng, Xã Đồng Lạc , Huyện Chợ Đồn , Bắc Kạn
Address: Na Ang Hamlet, Dong Lac Commune, Cho Don District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tam Phát
Địa chỉ: Thôn Võ Thuận 2, Xã Tây Trạch , Huyện Bố Trạch , Quảng Bình
Address: Vo Thuan 2 Hamlet, Tay Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp A Chớng Tây Bắc
Địa chỉ: Thôn Làng Chung, Xã Bản Phiệt , Huyện Bảo Thắng , Lào Cai
Address: Thon, Chung Village, Ban Phiet Commune, Bao Thang District, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế KHF
Địa chỉ: 68 Đường số 3, Khu dân cư T30, Xã Bình Hưng , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: 68, Street No 3, T30 Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ia Me Chư Prông
Địa chỉ: Thôn Xuân Me, Xã Ia Me , Huyện Chư Prông , Gia Lai
Address: Xuan Me Hamlet, Ia Me Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp
Địa chỉ: Thôn Đăk Ung, Xã Đắk Nhoong , Huyện Đắk Glei , Kon Tum
Address: Dak Ung Hamlet, Dak Nhoong Commune, Dak Glei District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Thạch Tiến Cẩm Thạch
Địa chỉ: Thôn Bùi, Xã Cẩm Thạch , Huyện Cẩm Thuỷ , Thanh Hoá
Address: Bui Hamlet, Cam Thach Commune, Cam Thuy District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Tiến Thành
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Kim Mỹ , Huyện Kim Sơn , Ninh Bình
Address: Hamlet 2, Kim My Commune, Kim Son District, Ninh Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng - Trồng Trọt Và Thương Mại Tuấn Chuyên tại địa chỉ Nhà khu 1, Đường Quốc lộ 2C, Xã Đồng Tĩnh , Huyện Tam Dương , Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500656516
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu